-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈkɒtn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: =====Gắn bó với ai==========Gắn bó với ai=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sợi bông=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sợi bông=====''Giải thích EN'': [[The]] [[soft]] [[white]] [[fiber]] [[attached]] [[to]] [[the]] [[seeds]] [[of]] [[such]] [[plants]]; [[widely]] [[used]] [[in]] [[making]] [[textiles]].''Giải thích EN'': [[The]] [[soft]] [[white]] [[fiber]] [[attached]] [[to]] [[the]] [[seeds]] [[of]] [[such]] [[plants]]; [[widely]] [[used]] [[in]] [[making]] [[textiles]].''Giải thích VN'': Loại sợi mềm, màu trắng dính liền với hạt ở cây bông, được dùng làm nguyên liệu dệt.''Giải thích VN'': Loại sợi mềm, màu trắng dính liền với hạt ở cây bông, được dùng làm nguyên liệu dệt.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bông=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bông=====+ ::[[absorbent]] [[cotton]]::[[absorbent]] [[cotton]]::bông thấm::bông thấmDòng 97: Dòng 89: ::[[soluble]] [[cotton]]::[[soluble]] [[cotton]]::bông tan::bông tan- =====sợi=====+ =====sợi=====- =====vải bông=====+ =====vải bông=====::[[single]] [[cotton]] [[covered]]::[[single]] [[cotton]] [[covered]]::được phủ một lớp vải bông::được phủ một lớp vải bông- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====bông=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cotton cotton] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bông=====+ ::[[cotton]] [[Belt]]::[[cotton]] [[Belt]]::Vành đai Trồng bông (miền Nam nước Mỹ)::Vành đai Trồng bông (miền Nam nước Mỹ)Dòng 142: Dòng 128: ::[[prompt]] [[cotton]]::[[prompt]] [[cotton]]::bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay::bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay- =====cây bông=====+ =====cây bông=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cotton cotton] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[get along]] , [[get on]] , [[harmonize]] , [[bootlick]] , [[cringe]] , [[grovel]] , [[kowtow]] , [[slaver]] , [[toady]] , [[truckle]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A soft white fibrous substance covering theseeds of certain plants.=====+ - + - =====A (in full cotton plant) such aplant,esp. any of the genus Gossypium. b cotton-plantscultivated as a crop for the fibre or the seeds.=====+ - + - =====Thread orcloth made from the fibre.=====+ - + - =====(attrib.) made of cotton.=====+ - + - =====V.intr. (foll. by to) be attracted by (a person).=====+ - + - =====Cotton-cake compressed cotton seed used as food for cattle.cotton candy US candyfloss. cotton-gin a machine for separatingcotton from its seeds. cotton-grass any grasslike plant of thegenus Eriophorum, with long white silky hairs. cottonon(oftenfoll. by to) colloq. begin to understand. cotton-picking USsl. unpleasant,wretched. cotton waste refuse yarn used toclean machinery etc. cotton wool 1 esp. Brit. fluffy waddingof a kind orig. made from raw cotton.=====+ - + - =====US raw cotton.=====+ - + - =====Cottony adj.[ME f. OF coton f. Arab. kutn]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bông
- absorbent cotton
- bông thấm
- acetylated cotton
- bông axetilen
- collodion cotton
- bông colodion
- cotton braid
- dây bện sợi bông
- cotton braid
- dây đệm sợi bông
- cotton condenser spinning
- sự kéo sợi bông thô
- cotton count
- chỉ số sợi bông
- cotton covered
- được bọc bằng sợi bông
- cotton pad
- đệm bông
- cotton seed oil
- dầu hạt bông
- cotton spinning
- sự kéo sợi bông
- cotton waste
- bông phế liệu
- cotton wool
- len bông (cotton)
- cotton wool
- len làm từ bông
- cotton wool wal
- nút bằng bông len
- gun cotton
- bông thuốc súng
- impregnated cotton
- sợi bông tẩm
- phenolic cotton
- bông phenol
- sewing cotton
- chỉ khâu sợi bông
- silicate cotton
- bông xỉ (vật liệu cách nhiệt)
- single cotton covered
- được phủ một lớp vải bông
- single cotton covered (SCC)
- được bọc một lớp sợi bông
- soluble cotton
- bông tan
Kinh tế
bông
- cotton Belt
- Vành đai Trồng bông (miền Nam nước Mỹ)
- cotton exchange
- sở giao dịch bông
- cotton goods
- hàng dệt bông
- cotton industry
- công nghiệp vải bông
- cotton mill
- xưởng dệt bông
- cotton oil
- dầu bông
- cotton stearin
- stearin bóng
- Cotton Textile Arrangement
- Hiệp định Hàng dệt Bông
- cotton waste filter
- dụng cụ lọc bằng bông
- cotton yarn
- sợi (sợi bông, chỉ bông)
- cotton-seed meal
- bột ngô hạt bông
- Liverpool cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Liverpool
- mineral cotton
- bông amiăng
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch bông New York
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Nữu Ước
- prompt cotton
- bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ