-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ lóng) cớm, đội xếp===== =====Bùn loãng; bùn tuyết===== =====( số nhiều) nước t...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">slɔp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 53: Dòng 46: ::đổ hết ra::đổ hết ra- ==Xây dựng==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Slopped]]- =====bùn tuyết=====+ *Ving: [[Slopping]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bùn loãng=====+ - =====dầu thải=====+ === Xây dựng===+ =====bùn tuyết=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bùn loãng=====+ + =====dầu thải=====''Giải thích EN'': [[An]] [[informal]] [[term]] [[for]] [[a]] [[petroleum]] [[product]] [[that]] [[is]] [[of]] [[inferior]] [[quality]] [[and]] [[must]] [[be]] [[rerun]].''Giải thích EN'': [[An]] [[informal]] [[term]] [[for]] [[a]] [[petroleum]] [[product]] [[that]] [[is]] [[of]] [[inferior]] [[quality]] [[and]] [[must]] [[be]] [[rerun]].Dòng 67: Dòng 63: ''Giải thích VN'': Một thuật ngữ bình thường chỉ sản phẩm hóa dầu có chất lượng thấp mà phải chạy lại.''Giải thích VN'': Một thuật ngữ bình thường chỉ sản phẩm hóa dầu có chất lượng thấp mà phải chạy lại.- =====nước bẩn=====+ =====nước bẩn=====- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====phế phẩm=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slop slop] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=slop&searchtitlesonly=yes slop] : bized+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phế phẩm=====+ ::[[to]] [[slop]] [[back]]::[[to]] [[slop]] [[back]]::sự sử dụng lại phế phẩm vào quy trình sản xuất::sự sử dụng lại phế phẩm vào quy trình sản xuất- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dash]] , [[drip]] , [[flounder]] , [[let run out]] , [[let run over]] , [[overflow]] , [[slosh]] , [[smear]] , [[smudge]] , [[spatter]] , [[spill]] , [[splatter]] , [[spray]] , [[wallow]] , [[bespatter]] , [[swash]] , [[slog]] , [[toil]] , [[trudge]] , [[wade]] , [[drivel]] , [[garbage]] , [[gulp]] , [[gush]] , [[guzzle]] , [[mash]] , [[muck]] , [[mud]] , [[mush]] , [[ooze]] , [[refuse]] , [[slobber]] , [[sludge]] , [[slush]] , [[splash]] , [[swill]] , [[trash]] , [[waste]]+ =====noun=====+ :[[mire]] , [[muck]] , [[ooze]] , [[sludge]] , [[slush]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[clean up]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- dash , drip , flounder , let run out , let run over , overflow , slosh , smear , smudge , spatter , spill , splatter , spray , wallow , bespatter , swash , slog , toil , trudge , wade , drivel , garbage , gulp , gush , guzzle , mash , muck , mud , mush , ooze , refuse , slobber , sludge , slush , splash , swill , trash , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ