-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh)===== =====Nham hiểm, lợi hại, dữ t...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´deindʒərəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::có vẻ dữ tợn::có vẻ dữ tợn- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hại=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hại=====- =====độc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====độc=====- =====độc hại=====+ =====độc hại=====- =====nguy hiểm=====+ =====nguy hiểm=====::[[dangerous]] [[machine]]::[[dangerous]] [[machine]]::máy nguy hiểm::máy nguy hiểmDòng 46: Dòng 38: ::[[storage]] [[of]] [[dangerous]] [[materials]]::[[storage]] [[of]] [[dangerous]] [[materials]]::kho chứa vật tư gây nguy hiểm::kho chứa vật tư gây nguy hiểm+ ===Địa chất===+ ===== nguy hiểm=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Risky,perilous,hazardous,unsafe,precarious,rickety,Colloq chancy,iffy: Rock-climbing is very dangerous.=====+ :[[alarming]] , [[bad]] , [[breakneck ]]* , [[chancy]] , [[critical]] , [[dangersome]] , [[deadly]] , [[delicate]] , [[dynamite]] , [[exposed]] , [[fatal]] , [[formidable]] , [[hairy ]]* , [[heavy ]]* , [[hot ]]* , [[impending]] , [[impregnable]] , [[insecure]] , [[jeopardous]] , [[loaded]] , [[malignant]] , [[menacing]] , [[mortal]] , [[nasty]] , [[on collision course]] , [[parlous]] , [[perilous]] , [[portentous]] , [[precarious]] , [[pressing]] , [[queasy]] , [[risky]] , [[serious]] , [[serpentine]] , [[shaky]] , [[speculative]] , [[terrible]] , [[thorny ]]* , [[threatening]] , [[ticklish ]]* , [[touch-and-go]] , [[touchy]] , [[treacherous]] , [[ugly ]]* , [[unhealthy]] , [[unsafe]] , [[unstable]] , [[urgent]] , [[viperous]] , [[vulnerable]] , [[wicked]] , [[adventurous]] , [[hazardous]] , [[venturesome]] , [[venturous]] , [[grave]] , [[severe]] , [[hairy]] , [[imminent]] , [[unsound]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Threatening, menacing,harmful, treacherous: He is a dangerouscriminal,wanted for murder.=====+ =====adjective=====- + :[[careful]] , [[guarded]] , [[safe]] , [[secure]] , [[unhazardous]] , [[untroubled]]- ==Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Involving or causing danger.=====+ - + - =====Dangerously adv.dangerousness n.[ME f. AF dangerous,daungerous,OF dangereus(as DANGER)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dangerous&submit=Search dangerous]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dangerous dangerous]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dangerous dangerous]: Chlorine Online+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alarming , bad , breakneck * , chancy , critical , dangersome , deadly , delicate , dynamite , exposed , fatal , formidable , hairy * , heavy * , hot * , impending , impregnable , insecure , jeopardous , loaded , malignant , menacing , mortal , nasty , on collision course , parlous , perilous , portentous , precarious , pressing , queasy , risky , serious , serpentine , shaky , speculative , terrible , thorny * , threatening , ticklish * , touch-and-go , touchy , treacherous , ugly * , unhealthy , unsafe , unstable , urgent , viperous , vulnerable , wicked , adventurous , hazardous , venturesome , venturous , grave , severe , hairy , imminent , unsound
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ