-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm===== =====Mối dan díu ngầm, s...)(s)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''n. <font color="red">ɪnˈtrig, ˈɪntrig</font> ; v. <font color="red">ɪnˈtrig</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 17: Dòng 11: =====Tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện==========Tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện========Nội động từ======Nội động từ===- ::[[in'tri:g]]+ =====có mưu đồ; vận động ngầm=====- ::có mưu đồ; vận động ngầm+ =====Dan díu, tằng tịu (với người có chồng)==========Dan díu, tằng tịu (với người có chồng)=====Dòng 35: Dòng 28: ::ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc::ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Fascinate, beguile, captivate, attract, absorb, charm,pique, interest, titillate, arouse or excite the curiosity (of):It intrigues me to watch them put those ships into bottles.=====- - =====Conspire, plot, connive, scheme, manoeuvre: She was sure thateveryone was intriguing against her.=====- - =====N.=====- - =====Conspiracy, plot, scheme, manoeuvre, collusion,stratagem, trickery, chicanery, double-dealing, guile,subterfuge, artifice, machination, deception: Many of thoseclose to the government are engaged in intrigue of some kind. 4affair, liaison, amour, romance, intimacy; adultery: We allknew about the intrigue he was carrying on with the duke's wife.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V. (intrigues, intrigued, intriguing) 1 intr. (foll.by with) a carry on an underhand plot. b use secret influence.2 tr. arouse the curiosity of; fascinate.=====- - =====N.=====- - =====An underhandplot or plotting.=====- - =====Archaic a secret love affair.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=intrigue intrigue] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intrigue intrigue]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intrigue intrigue] :Chlorine Online+ =====noun=====+ :[[artifice]] , [[cabal]] , [[chicanery]] , [[collusion]] , [[complication]] , [[conspiracy]] , [[contrivance]] , [[deal]] , [[design]] , [[dodge]] , [[double-dealing ]]* , [[fix]] , [[frame-up]] , [[fraud]] , [[game]] , [[graft]] , [[hookup]] , [[little game]] , [[machination]] , [[maneuver]] , [[manipulation]] , [[plan]] , [[plot]] , [[ruse]] , [[stratagem]] , [[trickery]] , [[wile]] , [[affair]] , [[amour]] , [[attachment]] , [[case]] , [[flirtation]] , [[infatuation]] , [[interlude]] , [[intimacy]] , [[liaison]] , [[romance]] , [[connivance]] , [[scheme]] , [[amour ]](illicitlove affair) , [[coup]] , [[subtlety]]+ =====verb=====+ :[[appeal]] , [[attract]] , [[bait]] , [[captivate]] , [[charm]] , [[con]] , [[delight]] , [[draw]] , [[enchant]] , [[entertain]] , [[excite]] , [[fascinate]] , [[grab]] , [[hook]] , [[interest]] , [[lead on]] , [[mousetrap]] , [[pique]] , [[please]] , [[pull]] , [[rivet]] , [[tickle]] , [[titillate]] , [[tout]] , [[angle]] , [[be in cahoots]] , [[cogitate]] , [[collude]] , [[connive]] , [[conspire]] , [[contrive]] , [[cook up ]]* , [[devise]] , [[finagle]] , [[frame up]] , [[machinate]] , [[maneuver]] , [[operate]] , [[plan]] , [[promote]] , [[scheme]] , [[set up ]]* , [[work hand in glove]] , [[absorb]] , [[affair]] , [[allure]] , [[amour]] , [[artifice]] , [[cabal]] , [[conspiracy]] , [[design]] , [[liaison]] , [[machination]] , [[plot]] , [[puzzle]] , [[romance]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bore]] , [[forget]] , [[neglect]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifice , cabal , chicanery , collusion , complication , conspiracy , contrivance , deal , design , dodge , double-dealing * , fix , frame-up , fraud , game , graft , hookup , little game , machination , maneuver , manipulation , plan , plot , ruse , stratagem , trickery , wile , affair , amour , attachment , case , flirtation , infatuation , interlude , intimacy , liaison , romance , connivance , scheme , amour (illicitlove affair) , coup , subtlety
verb
- appeal , attract , bait , captivate , charm , con , delight , draw , enchant , entertain , excite , fascinate , grab , hook , interest , lead on , mousetrap , pique , please , pull , rivet , tickle , titillate , tout , angle , be in cahoots , cogitate , collude , connive , conspire , contrive , cook up * , devise , finagle , frame up , machinate , maneuver , operate , plan , promote , scheme , set up * , work hand in glove , absorb , affair , allure , amour , artifice , cabal , conspiracy , design , liaison , machination , plot , puzzle , romance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ