• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thật, chính cống, xác thực===== ::a genuine pearl ::viên ngọc trai thật =====Th...)
    Hiện nay (15:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dʒenjuin</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::sự hối hận thành thật
    ::sự hối hận thành thật
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Authentic, real, bona fide, veritable, legitimate, true,original, proper, not counterfeit or fake; pukka or pucka: Isthat a genuine diamond? I know his feelings for her are genuine.Armstrong is a genuine leader of men. 2 candid, frank, open,sincere, earnest, honest, unfeigned: His art is much moregenuine than the pretentious output of his contemporaries.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Really coming from its stated, advertised, or reputedsource.=====
     
    - 
    -
    =====Properly so called; not sham.=====
     
    - 
    -
    =====Pure-bred.=====
     
    - 
    -
    =====Genuinely adv. genuineness n. [L genuinus f. genu knee,with ref. to a father''s acknowledging a new-born child byplacing it on his knee: later associated with GENUS]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=genuine genuine] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=genuine genuine] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=genuine genuine] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[24-carat]] , [[absolute]] , [[accurate]] , [[actual]] , [[authenticated]] , [[bona fide]] , [[-carat]] , [[certain]] , [[certified]] , [[demonstrable]] , [[exact]] , [[existent]] , [[factual]] , [[for real]] , [[good]] , [[hard]] , [[honest]] , [[honest-to-goodness]] , [[indubitable]] , [[in the flesh]] , [[kosher ]]* , [[legit]] , [[legitimate]] , [[literal]] , [[natural]] , [[official]] , [[original]] , [[palpable]] , [[plain]] , [[positive]] , [[precise]] , [[proved]] , [[pure]] , [[real stuff]] , [[sound]] , [[sterling]] , [[sure-enough]] , [[tested]] , [[true]] , [[unadulterated]] , [[unalloyed]] , [[undoubted]] , [[unimpeachable]] , [[unquestionable]] , [[unvarnished]] , [[valid]] , [[veritable]] , [[very]] , [[whole]] , [[artless]] , [[candid]] , [[earnest]] , [[frank]] , [[heartfelt]] , [[known]] , [[open]] , [[real]] , [[reliable]] , [[righteous]] , [[sincere]] , [[trustworthy]] , [[undesigning]] , [[unfeigned]] , [[unpretended]] , [[up front]] , [[well-established]] , [[hearty]] , [[unaffected]] , [[unmannered]] , [[apostolic]] , [[authentic]] , [[authoritative]] , [[canonical]] , [[documented]] , [[echt]] , [[ingenuous]] , [[intrinsic]] , [[kosher]] , [[orthodox]] , [[pukka]] , [[straightforward]] , [[substantive]] , [[unmixed]] , [[veridical]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[counterfeit]] , [[false]] , [[illegitimate]] , [[sham]] , [[unreal]] , [[affected]] , [[deceiving]] , [[deceptive]] , [[dishonest]] , [[insincere]] , [[misleading]] , [[adulterated]] , [[spurious]] , [[supposititious]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /´dʒenjuin/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thật, chính cống, xác thực
    a genuine pearl
    viên ngọc trai thật
    Thành thật, chân thật
    genuine repentance
    sự hối hận thành thật


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X