-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Máng ăn (cho vật nuôi)===== =====Máng xối, ống xối (để tiêu nước)===== =====Vùng lõ...)(Beexxx)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">trɔf</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====(khí tượng) học vùng áp suất thấp (dải hẹp có khí áp thấp giữa hai vùng có khí áp cao hơn)==========(khí tượng) học vùng áp suất thấp (dải hẹp có khí áp thấp giữa hai vùng có khí áp cao hơn)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máng, chỗ lõm=====+ === Xây dựng===+ =====khay=====+ =====máng đèn=====- == Điệnlạnh==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Trough.jpg|200px|Máng, máng xối, ống xối, nếp uốn lõm, gầu xúc]]- =====cái hõm=====+ =====Máng, máng xối, ống xối, nếp uốn lõm, gầu xúc=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máng, chỗ lõm=====- =====hố trũng=====+ - =====chậu=====+ ::[[trough]] [[of]] [[a]] [[time]] [[series]]+ ::cực tiểu của chuỗi thời gian+ ::[[trough]] [[of]] [[a]] [[wave]]+ ::hõm sóng+ === Điện lạnh===+ =====cái hõm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hố trũng=====+ + =====chậu=====::[[drinking]] [[trough]]::[[drinking]] [[trough]]::chậu máng::chậu máng::[[trough]] [[bend]]::[[trough]] [[bend]]::chỗ uốn của máng chậu::chỗ uốn của máng chậu- =====chỗ lõm=====+ =====chỗ lõm=====- =====khay=====+ =====khay=====::[[trough]] [[vault]]::[[trough]] [[vault]]::vòm hình khay::vòm hình khay- =====nếp lõm=====+ =====nếp lõm=====- =====lõm sóng=====+ =====lõm sóng=====- =====lòng đường=====+ =====lòng đường=====- =====máng=====+ =====máng=====::[[ablution]] [[trough]]::[[ablution]] [[trough]]::máng rửa::máng rửaDòng 160: Dòng 163: ::[[wiring]] [[trough]]::[[wiring]] [[trough]]::máng điện kỹ thuật::máng điện kỹ thuật- =====máng (cắt gọt)=====+ =====máng (cắt gọt)=====- =====máng rót (sản xuất thủy tinh cán)=====+ =====máng rót (sản xuất thủy tinh cán)=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====::[[cable]] [[trough]]::[[cable]] [[trough]]::rãnh cáp::rãnh cápDòng 173: Dòng 176: ::[[trough]] [[gutter]] [[tile]]::[[trough]] [[gutter]] [[tile]]::ngói có rãnh lõm::ngói có rãnh lõm- =====rãnh áp thấp (khí tượng)=====+ =====rãnh áp thấp (khí tượng)=====- =====rãnh thoát nước=====+ =====rãnh thoát nước=====- =====vùng trũng=====+ =====vùng trũng=====::[[back]] [[trough]]::[[back]] [[trough]]::vùng trũng ở sau::vùng trũng ở sau+ === Kinh tế ===+ =====chậu=====- == Kinh tế ==+ =====đáy khe (của chu kì thương nghiệp)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chậu=====+ - + - =====đáy khe (của chu kì thương nghiệp)=====+ - + - =====rãnh=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A long narrow open receptacle for water, animal feed, etc.2 a channel for conveying a liquid.=====+ - + - =====An elongated region oflow barometric pressure.=====+ - + - =====A hollow between two wave crests.=====+ - + - =====The time of lowest economic performance etc.=====+ - + - =====A region aroundthe minimum on a curve of variation of a quantity.=====+ - + - =====A lowpoint or depression. [OE trog f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trough trough] : National Weather Service+ =====rãnh=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=trough&submit=Search trough]:amsglossary+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[canal]] , [[channel]] , [[crib]] , [[cup]] , [[dike]] , [[dip]] , [[ditch]] , [[duct]] , [[flume]] , [[furrow]] , [[gully]] , [[hollow]] , [[manger]] , [[moat]] , [[trench]] , [[watercourse]] , [[basin]] , [[chute]] , [[conduit]] , [[gutter]] , [[sluice]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máng
- ablution trough
- máng rửa
- aqueduct trough
- máng dẫn khí qua sông
- aqueduct trough
- máng dẫn nước qua sông
- conveying trough
- máng băng chuyền
- developing trough
- máng hiện ảnh
- developing trough
- máng rửa ảnh
- discharge trough
- máng dỡ liệu
- discharge trough
- máng thải
- discharge trough
- máng tháo
- discharge trough
- máng tràn
- drainage trough
- máng thoát nước
- drinking trough
- chậu máng
- drip trough
- máng nước ngưng
- eave trough
- máng xối, ống xối (để tiêu nước)
- eaves trough
- máng nước ô văng
- eaves trough
- máng tiêu nước mái đua
- filter feed trough
- máng cấp lọc
- proportioning conveyor trough
- máng vận chuyển phối liệu
- swaying trough
- máng lắc
- trough (-shaped) bin
- bunke hình lòng máng
- trough (-shaped) bin
- bunke kiểu máng
- trough belt
- cuaroa hình máng
- trough bend
- chỗ uốn của máng chậu
- trough bridge
- cầu lòng máng
- trough conveyor
- băng tải máng
- trough conveyor
- máng tải
- trough conveyor
- máng truyền
- trough girder
- đầm hình máng
- trough gutter
- máng nước mưa
- trough gutter
- máng xối (ở mái nhà)
- trough limb
- cánh nếp máng
- trough lip
- miệng máng rót
- trough mixer
- máy trộn kiểu máng
- trough network
- hệ thống máng
- trough network
- mạng lưới (mương) máng
- trough plate
- bản thép hình máng
- trough roller
- con lăn cuốn máng
- trough roller
- trục lăn máng (trong máy sao chụp để cấp mực)
- trough section
- tiết diện hình máng
- trough spillway
- đập tràn máng xiết
- trough urinal
- nơi tiểu tiện kiểu máng
- trough vault
- vòm máng
- trough-section beam
- dầm lòng máng
- trough-shaped deck
- tấm lát hình máng
- trough-shaped plate
- bản hình máng
- trough-shaped section
- mặt cắt hình lòng máng
- trough-type slab bridge
- cầu bản lòng máng
- vibrating trough
- máng rung
- vibratory trough feeder
- máy tiếp liệu kiểu máng rung
- wash-water trough
- máng rửa
- washing trough
- máng rửa
- water trough
- máng thoát nước
- water-metering trough
- máng đo nước
- wiring trough
- máng điện kỹ thuật
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ