-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 37: Dòng 37: ::Có sáng kiến,ý tưởng::Có sáng kiến,ý tưởng=====[[to]] [[dream]] [[of]]==========[[to]] [[dream]] [[of]]=====- ::khồnnghĩ, quan tâm (về một điều gì đó) nữa+ ::không nghĩ, quan tâm (về một điều gì đó) nữa===Hình thái từ======Hình thái từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bubble * , castle in the air * , chimera , daydream , delusion , fancy , fantasy , hallucination , head trip , idea , image , imagination , impression , incubus , mental picture , nightmare , pie in the sky * , pipe dream * , rainbow , reverie , specter , speculation , thought , trance , vagary , wraith , ambition , aspiration , design , desire , flight of fancy * , hope , notion , wish , fiction , figment , illusion , phantasm , phantasma , vision , bubble , castle in the air , pipe dream , ideal , cloud-cuckoo-land , fantasia , phantasmagoria , revery , wild conceit
verb
- be delirious , be moonstruck , be up in clouds , brainstorm , build castles in air , conceive , concoct , cook up * , crave , create , daydream , devise , envisage , fancy , fantasize , formulate , hallucinate , hanker * , hatch * , have a flash , have a nightmare , have a notion , have a vision , hunger , idealize , imagine , invent , long , lust , make up , picture , pine , search for pot of gold , sigh , stargaze , sublimate , think , think up , thirst , visualize , muse , woolgather , apparition , aspiration , chimera , desire , expectation , fantasy , goal , hallucination , hope , ideal , illusion , image , nightmare , reverie , surreal , trance , vision , wish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ