-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">wʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 158: Dòng 154: * Cách gọi khác : [[1]]* Cách gọi khác : [[1]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====một=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====một=====- =====số một=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====số một=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=one one] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=one one] : Foldoc- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Single, lone, solitary, individual, sole, only: The onetime I kissed Margie it was heaven.==========Single, lone, solitary, individual, sole, only: The onetime I kissed Margie it was heaven.=====Dòng 185: Dòng 179: =====Joke, story, anecdote, chestnut, one-liner; limerick,rhyme, ditty, song; bromide: Have you heard the one thatbegins, 'There was a young man from Loch Ness'?==========Joke, story, anecdote, chestnut, one-liner; limerick,rhyme, ditty, song; bromide: Have you heard the one thatbegins, 'There was a young man from Loch Ness'?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., n., & pron.=====- ===Adj., n., & pron.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====17:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Người ta, ai
- it offends one in to be told one is not wanted
- bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực
- number one
- như number
- a one
- hay nhỉ
- the one about sb/sth
- lời nói đùa về ai/cái gì
- (be) one for (doing) sth
- người giỏi về cái gì
- at one
- nhất trí (với ai)
- all in one
- mọi người nhất trí
- to be made one
- kết hôn
- I for one
- riêng về phần tôi
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Unified, united,inseparable, joined, undivided, one and the same, identical,equal, at one, harmonious, in unison, whole, entire, complete:When he went into a trance, he felt one with his God.
Aparticular, a certain, a given, a specific: I recall oneoccasion when she brought all her dogs into work.
Oxford
(with a noun implied) a single person or thing of the kindexpressed or implied (one of the best; a nasty one).
Aparticular but undefined, esp. as contrasted with another (thatis one view; one thing after another). b colloq. (as anemphatic) a noteworthy example of (that is one difficultquestion).
A single thing or person or example (oftenreferring to a noun previously expressed or implied: the big dogand the small one).
Colloq. small, poorly equipped. one-linercolloq. a single brief sentence, often witty or apposite.one-man involving, done, or operated by only one man. one-nightstand 1 a single performance of a play etc. in a place.
Colloq. a sexual liaison lasting only one night. one-offcolloq. made or done as the only one; not repeated. one or twosee OR(1). one-piece (of a bathing-suit etc.) made as a singlegarment. one-sided 1 favouring one side in a dispute; unfair,partial.
Larger ormore developed on one side. one-sidedly in a one-sided manner.one-sidedness the act or state of being one-sided. one-timeformer. one-to-one with one member of one group correspondingto one of another. one-track mind a mind preoccupied with onesubject. one-two colloq.
Football etc. a series of reciprocalpasses between two advancing players. one-up colloq. having aparticular advantage. one-upmanship colloq. the art ofmaintaining a psychological advantage. one-way allowingmovement or travel in one direction only. [OE an f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ