-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pəˈtɛnʃəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">pəˈtɛnʃəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 37: Dòng 33: =====(ngôn ngữ học) lối khả năng==========(ngôn ngữ học) lối khả năng=====- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hàm thế=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hàm thế=====+ === Xây dựng========thế điện==========thế điện=====::[[redox]] [[potential]]::[[redox]] [[potential]]::thế điện ôxi hóa khử::thế điện ôxi hóa khử- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điện thế, thế==========điện thế, thế=====- =====tiềm lực, khả năng=====+ =====tiềm lực, khả năng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điện áp==========điện áp=====::[[breakdown]] [[potential]]::[[breakdown]] [[potential]]Dòng 208: Dòng 202: ::[[thermodynamic]] [[potential]]::[[thermodynamic]] [[potential]]::tiềm năng nhiệt động::tiềm năng nhiệt động- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tiềm lực==========tiềm lực=====::[[carrying]] [[potential]]::[[carrying]] [[potential]]Dòng 229: Dòng 220: =====tiềm lực phát triển==========tiềm lực phát triển=====- =====tiềm năng phát triển=====+ =====tiềm năng phát triển=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=potential potential] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=potential potential] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Possible, likely, implicit, implied, imminent,developing, budding, embryonic, dormant, hidden, concealed,covert, latent, quiescent, passive, future, unrealized,undeveloped: We are dealing with a potential threat to ourliberty.==========Possible, likely, implicit, implied, imminent,developing, budding, embryonic, dormant, hidden, concealed,covert, latent, quiescent, passive, future, unrealized,undeveloped: We are dealing with a potential threat to ourliberty.=====Dòng 242: Dòng 230: =====Capacity, capability, possibility, aptitude, potency,Colloq the (right) stuff, what it takes: All teenagers havepotential; the problem is to teach them to exploit it to thebest advantage.==========Capacity, capability, possibility, aptitude, potency,Colloq the (right) stuff, what it takes: All teenagers havepotential; the problem is to teach them to exploit it to thebest advantage.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj. capable of coming into being or action;latent.==========Adj. capable of coming into being or action;latent.=====20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện áp
- breakdown potential
- điện áp đánh lửa
- breakdown potential
- điện áp phóng điện
- current potential
- quan hệ dòng-điện áp
- drop of potential
- độ sụt điện áp
- electrode potential
- điện áp điện cực
- potential divider
- bộ chia điện áp
- potential drop
- độ sụt điện áp
- potential drop
- sự sụt điện áp
- potential gradient
- građen điện áp
- potential transformer
- bộ biến điện áp
- potential transformer
- máy biến đổi điện áp
- single potential
- điện áp điện cực
- zero potential
- điện áp bằng không
điện thế
Giải thích VN: Số liệu đặc trưng , khả năng tạo điện năng đối với một điện tích trong một điện trường.
- action potential
- thế động tác (sự thay đôi điện thế xảy ra ngang qua màng tế bào thần kinh)
- active potential
- điện thế tác dụng
- bio-electric potential
- điện thế sinh học
- breakdown potential
- điện thế phóng điện
- contact potential
- điện thế tiếp giáp
- contact potential
- điện thế tiếp xúc
- difference of potential
- hiệu số điện thế
- drop of potential
- độ sụt điện thế
- earth potential
- điện thế đất
- Earth Potential Rise (EPR)
- nâng cao điện thế đất
- electrical potential energy
- điện thế năng
- electrode potential
- điện thế cực
- equilibrium potential
- điện thế cân bằng
- floating potential
- điện thế phiếm định
- floating potential
- điện thế thả nổi
- glow potential
- điện thế chớp sáng
- high potential
- điện thế cao
- high-potential socket
- ổ cắm điện thế cao
- inductive potential divider
- bộ chia điện thế cảm ứng
- ionization potential
- điện thế iôn hóa
- membrane potential
- điện thế màng
- negative potential
- điện thế âm
- operating potential
- điện thế thường
- operating potential
- điện thế vận hành
- PD (potentialdifference)
- hiệu điện thế
- pipe-to-soil potential
- điện thế ống-đất
- potential difference
- hiệu điện thế
- potential difference
- hiệu số điện thế
- potential difference (PD)
- hiệu điện thế
- potential distribution
- phân bố điện thế
- potential drop
- điện thế sụt
- potential drop
- độ sụt điện thế
- potential drop
- sự mất điện thế
- potential drop
- sụt điện thế
- potential flow
- dòng (điện) thế
- potential gradient
- građien điện thế
- potential gradient
- gradient điện thế
- potential regulator
- bộ ổn định điện thế
- potential transformer
- máy biến áp điện thế
- relay potential
- rơle điện thế
- resonnance potential
- điện thế cộng hưởng
- retarded potential
- điện thế chậm
- single potential
- điện thế một cực
- striking potential
- điện thế iôn hóa
- thermal potential difference
- hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm)
- zero potential
- điện thế bằng không
- zero potential
- điện thế không
- zero potential
- điện thế triệt tiêu
- zero potential
- điện thế zero (đất)
tiềm năng
- asset service potential
- tiềm năng dịch vụ tài sản
- gross asset service potential
- tiềm năng dịch vụ tổng tài sản
- hydraulic potential
- tiềm năng thủy lợi
- hydroelectric potential
- tiềm năng thủy điện
- potential infinity
- vô hạn tiềm năng
- potential temperature
- nhiệt độ tiềm năng
- potential test
- phép xác định tiềm năng
- production potential
- tiềm năng sản xuất
- rated potential
- công suất khai thác tiềm năng (của một giếng)
- rated potential
- tiềm năng danh nghĩa
- thermodynamic potential
- tiềm năng nhiệt động
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ