-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(→Phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô))
Dòng 27: Dòng 27: =====Phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô)==========Phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô)=====- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[town]] [[to]] [[do]] [[some]] [[shopping]]- ::ra phố mua hàng- ::[[go]] [[to]] [[town]] ([[on]] [[something]])- ::(thông tục) làm cái gì rất hăng hái, làm cái gì rất nhiệt tình (nhất là bằng cách chi tiền)- ::[[to]] [[paint]] [[the]] [[town]] [[red]]- ::(từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu)- ::[[woman]] [[of]] [[the]] [[town]]- ::gái điếm, gái làng chơi== Xây dựng==== Xây dựng==03:06, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thành phố
- acoustic plan of town
- quy hoạch âm thanh thành phố
- building resources of town
- cơ sở xây dựng của thành phố
- center of town
- khu trung tâm thành phố
- center of town
- điểm trung tâm thành phố
- central district of town
- quận trung tâm thành phố
- central part of town
- phần trung tâm của thành phố
- commercial town
- thành phố thương nghiệp
- dormitory town
- thành phố trọ
- economic basic of town
- cơ sở kinh tế của thành phố
- follow town
- thành phố vệ tinh
- freestanding new town
- thành phố mới độc lập
- historic core of town
- trung tâm lịch sử của thành phố
- historic town
- thành phố lịch sử
- industrial area of town
- khu công nghiệp của thành phố
- industrial areas of a town
- không gian công nghiệp thành phố
- industrial town
- thành phố công nghiệp
- industrial zone of town industrialization of construction
- khu công nghiệp của thành phố
- lineal town
- thành phố trải dài
- lineal town
- thành phố tuyến
- main square of town
- quảng trường chính của thành phố
- medium-size town
- thành phố quy mô vừa
- model clauses for town planning schemes
- các quy tắc chuẩn về quy hoạch thành phố
- multinuclear town
- thành phố nhiều trung tâm
- new town
- thành phố mới
- over-populated town
- thành phố quá đông dân
- panorama of a town
- cảnh bao quát thành phố
- residential town
- thành phố dân cư
- satellite town
- thành phố vệ tinh
- town and country planning
- quy hoạch thành phố và nông thôn
- town bridge
- cầu trong thành phố
- town core
- trung tâm thành phố
- town drainage
- sự thoát nước thành phố
- town drainage main
- cống thoát nước thành phố
- town dweller
- dân thành phố
- town festival illumination
- sự trang trí đèn thành phố
- town gas
- khí thành phố
- town gas
- ga thành phố
- town highway
- đường trục cấp thành phố
- town lighting
- sự chiếu sáng thành phố
- town limit
- ranh giới thành phố
- town main drain
- cống thoát nước trong thành phố
- town planning
- quy hoạch thành phố
- town planning engineer
- kỹ sư quy hoạch thành phố
- town site
- đất sử dụng thành phố
- town storm-water drainage system
- đường thoát nước mưa thành phố
- town storm-water drainage system
- ống thoát nước mưa thành phố
- town water
- nước thành phố
- under-populated town
- thành phố thưa dân
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thành phố
- boom town
- thành phố mới phát triển
- commercial town
- thành phố thương mại
- free port town
- thành phố cảng tự do
- ghost town
- thành phố chết
- industrial town
- thành phố công nghiệp
- manufacturing town
- thành phố công nghiệp
- satellite town
- thành phố vệ tinh
- town centre
- trung tâm thành phố
- town council
- hội đồng thành phố
- town council
- ủy viên hội đồng thành phố
- town councillor
- ủy viên hội đồng thành phố
- trading town
- thành phố thương mại
thị trấn
- industrial town
- thị trấn công nghiệp
- market town
- chợ thị trấn
- resort town
- thị trấn nghỉ mát
- satellite town
- thị trấn vệ tinh
Oxford
N.
A a large urban area with a name, defined boundaries, andlocal government, being larger than a village and usu. notcreated a city. b any densely populated area, esp. as opposedto the country or suburbs. c the people of a town (the wholetown knows of it).
A Brit. London or the chief city or townin one's neighbourhood (went up to town). b the centralbusiness or shopping area in a neighbourhood (just going intotown).
The permanent residents of a university town asdistinct from the members of the university (cf. GOWN).
Brit. hist. the secretary and legal adviser ofa town corporation until 1974. town council the electivegoverning body in a municipality. town councillor an electedmember of this. town crier see CRIER. town gas manufacturedgas for domestic and commercial use. town hall a building forthe administration of local government, having public meetingrooms etc. town house 1 a town residence, esp. of a person witha house in the country.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ