-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nghĩa chuyên ngành)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sta:tə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: ::đợi lệnh xuất phát; hiệu lệnh xuất phát (ngựa, vận động viên..)::đợi lệnh xuất phát; hiệu lệnh xuất phát (ngựa, vận động viên..)- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bộ khởi đầu=====+ | __TOC__- + |}- == Thực phẩm==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ khởi đầu=====- =====chất mồi (sản phẩm sữa)=====+ === Thực phẩm===- + =====chất mồi (sản phẩm sữa)=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phận khởi động=====- =====bộ phận khởi động=====+ === Điện===- + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cầu dao khởi động==========cầu dao khởi động=====Dòng 45: Dòng 35: ''Giải thích VN'': Công tắc dùng tác dụng nhiệt khởi động đèn huỳnh quang; khi đèn được bật lên, dòng điện chạy qua khoảng hở khí trơ của bộ phận phát hành và tim đèn, công tắc lưỡng kim trong bộ phận phát hành nóng lên biến dạng và mở mạch đốt tim đèn để khởi động đèn.''Giải thích VN'': Công tắc dùng tác dụng nhiệt khởi động đèn huỳnh quang; khi đèn được bật lên, dòng điện chạy qua khoảng hở khí trơ của bộ phận phát hành và tim đèn, công tắc lưỡng kim trong bộ phận phát hành nóng lên biến dạng và mở mạch đốt tim đèn để khởi động đèn.- =====tắc te (đèn ống)=====+ =====tắc te (đèn ống)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biến trở khởi động==========biến trở khởi động=====Dòng 148: Dòng 136: =====thiết bị khởi động==========thiết bị khởi động=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====chất mồi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====chất mồi=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=starter starter] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=starter starter] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person or thing that starts.==========A person or thing that starts.=====18:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
bộ khởi động, máy khoan khởi động
Giải thích EN: Something that begins or initiates a process; specific uses include:a relatively large-diameter drill used to begin a hole, which is then continued by a smaller-diameter drill called the follower..
Giải thích VN: Những thứ mở đầu một quá trình, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: máy khoan đường kính lớn được dùng để khoan mở lỗ, sau đó người ta sẽ dùng tiếp một cái khoan có đường kính nhỏ hơn được gọi là máy khoan sau.
bộ khởi động
Giải thích VN: Bộ phận tự động hoặc không dùng để khởi động một động cơ với cường độ dòng điện giới hạn.
- automatic starter
- bộ khởi động tự động
- Bendix starter
- bộ khởi động Bendix
- Bendix-type starter
- bộ khởi động kiểu Bendix
- contactor starter
- bộ khởi động côngtăctơ
- direct-trip circuit breaker, starter
- bộ khởi động trực tiếp
- drum starter, controller
- bộ khởi động hình trống
- electric starter
- bộ khởi động điện
- engine starter
- bộ khởi động động cơ
- faceplate breaker starter
- bộ khởi động ngắt phẳng
- faceplate starter
- bộ khởi động phẳng
- flywheel starter ring gear
- vành răng bộ khởi động bánh đà
- hand starter
- bộ khởi động dùng tay
- inertial starter
- bộ khởi động quán tính
- kick starter
- bộ khởi động bằng chân
- liquid starter resistance
- điện trở bộ khởi động lỏng
- magnetic starter
- bộ khởi động từ
- motor starter
- bộ khởi động máy
- motor starter
- bộ khởi động động cơ
- n-step starter
- bộ khởi động n bước
- pole changing starter
- bộ khởi động thay đổi cực
- push button starter
- bộ khởi động bấm nút
- rotor starter
- bộ khởi động rôto
- series starter
- bộ khởi động nối tiếp
- star delta starter
- bộ khởi động sao-tam giác
- star delta starter
- bộ khởi động Y-tam giác
- starter brush
- chổi điện bộ khởi động
- starter collector ring
- vòng góp điện bộ khởi động
- starter commutator
- ống góp bộ khởi động
- starter driver assembly
- cụm dẫn động bộ khởi động
- starter field coil
- cuộn kíck từ (bộ) khởi động
- starter field winding
- cuộn dây kích (bộ) khởi động
- starter jet
- vòi phun (bộ) khởi động
- starter pole shoe
- đầu nối cực bộ khởi động
- starter slip ring
- vòng góp điện bộ khởi động
- time delay starter
- bộ khởi động trễ thời gian
- Wauchope starter
- bộ khởi động Wauchope
- Wauchope starter
- bộ khởi động Wauchope
- y-delta starter
- bộ khởi động sao-tam giác
- y-delta starter
- bộ khởi động y-tam giác
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Thực phẩm | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
