-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 51: Dòng 51: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bùn tuyết==========bùn tuyết======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bùn loãng=====+ =====bùn loãng=====- =====dầu thải=====+ =====dầu thải=====''Giải thích EN'': [[An]] [[informal]] [[term]] [[for]] [[a]] [[petroleum]] [[product]] [[that]] [[is]] [[of]] [[inferior]] [[quality]] [[and]] [[must]] [[be]] [[rerun]].''Giải thích EN'': [[An]] [[informal]] [[term]] [[for]] [[a]] [[petroleum]] [[product]] [[that]] [[is]] [[of]] [[inferior]] [[quality]] [[and]] [[must]] [[be]] [[rerun]].Dòng 66: Dòng 64: =====nước bẩn==========nước bẩn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slop slop] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=slop&searchtitlesonly=yes slop] : bized=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phế phẩm=====+ =====phế phẩm=====::[[to]] [[slop]] [[back]]::[[to]] [[slop]] [[back]]::sự sử dụng lại phế phẩm vào quy trình sản xuất::sự sử dụng lại phế phẩm vào quy trình sản xuất- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dash]] , [[drip]] , [[flounder]] , [[let run out]] , [[let run over]] , [[overflow]] , [[slosh]] , [[smear]] , [[smudge]] , [[spatter]] , [[spill]] , [[splatter]] , [[spray]] , [[wallow]] , [[bespatter]] , [[swash]] , [[slog]] , [[toil]] , [[trudge]] , [[wade]] , [[drivel]] , [[garbage]] , [[gulp]] , [[gush]] , [[guzzle]] , [[mash]] , [[muck]] , [[mud]] , [[mush]] , [[ooze]] , [[refuse]] , [[slobber]] , [[sludge]] , [[slush]] , [[splash]] , [[swill]] , [[trash]] , [[waste]]+ =====noun=====+ :[[mire]] , [[muck]] , [[ooze]] , [[sludge]] , [[slush]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[clean up]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- dash , drip , flounder , let run out , let run over , overflow , slosh , smear , smudge , spatter , spill , splatter , spray , wallow , bespatter , swash , slog , toil , trudge , wade , drivel , garbage , gulp , gush , guzzle , mash , muck , mud , mush , ooze , refuse , slobber , sludge , slush , splash , swill , trash , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ