• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====nửa nhóm Hauxđooc=====
    =====nửa nhóm Hauxđooc=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=mob mob] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[assemblage]] , [[body]] , [[cabal]] , [[camp]] , [[canaille]] , [[cattle]] , [[circle]] , [[clan]] , [[class]] , [[clique]] , [[collection]] , [[commonality]] , [[company]] , [[coterie]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[drove]] , [[flock]] , [[gang]] , [[gathering]] , [[herd]] , [[horde]] , [[host]] , [[jam]] , [[lot]] , [[mass]] , [[masses]] , [[multitude]] , [[pack]] , [[populace]] , [[posse]] , [[press]] , [[proletariat]] , [[rabble]] , [[riffraff ]]* , [[ring]] , [[riot]] , [[scum]] , [[set]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[troop]] , [[ruck]] , [[common]] , [[commoner]] , [[hoi polloi]] , [[pleb]] , [[plebeian]] , [[public]] , [[third estate]] , [[band]] , [[army]] , [[cloud]] , [[legion]] , [[score]] , [[claque]] , [[plebs]] , [[rabblerout]] , [[riffraff]]
    -
    =====Horde, host, press, throng, crowd, pack, herd, swarm,crush, jam, multitude, mass, body, assemblage, collection,group: The mob surged forward, hurling sticks and stones atanyone in uniform. 2 rabble, riff-raff, proletariat, populace,the masses, great unwashed, hoi polloi, canaille, bourgeoisie,lower classes, scum (of the earth), dregs of society: The mobcheered when the king was beheaded.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[attack]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[fill]] , [[hustle]] , [[jam]] , [[jostle]] , [[overrun]] , [[pack]] , [[riot]] , [[set upon]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[flock]] , [[press]] , [[load]] , [[stuff]] , [[clique]] , [[drove]] , [[gang]] , [[gathering]] , [[group]] , [[herd]] , [[masses]] , [[multitude]] , [[populace]] , [[rabble]] , [[ring]] , [[surround]] , [[syndicate]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Crowd (round or around), jostle, throng, surround,beset, clamour over, swoop down on or upon: Thousands ofscreaming teenagers mobbed the singer.=====
    +
    :[[avoid]] , [[ignore]] , [[leave alone]] , [[shun]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A disorderly crowd; a rabble.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by the)usu. derog. the populace.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a gang; an associatedgroup of persons.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Austral. a flock or herd.=====
    +
    -
    =====V.tr. & intr.(mobbed, mobbing) 1 tr. a crowd round in order to attack oradmire. b (of a mob) attack. c US crowd into (a building).=====
    +
    -
    =====Intr. assemble in a mob.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mob law (or rule) law or rule imposedand enforced by a mob.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mobber n. & adj. [abbr. of mobile,short for L mobile vulgus excitable crowd: see MOBILE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /mɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám đông
    Dân chúng, quần chúng, thường dân
    mob psychology
    tâm lý quần chúng
    mob law
    pháp lý quần chúng
    Đám đông hỗn tạp
    Bọn du thủ du thực

    Động từ

    Tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nửa nhóm Hauxđooc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X