-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
Dòng 84: Dòng 84: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ {{Thêm ảnh}}+ =====Tầm với, tầm ảnh hưởng, đoạn trục nối thêm, sựmắc go=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========khúc sông==========khúc sông=====Dòng 205: Dòng 209: *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=reach&submit=Search reach] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=reach&submit=Search reach] : amsglossary*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reach reach] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reach reach] : Corporateinformation- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reach reach] : Chlorine Online+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reach reach] : Chlorine Online[[Category:Cơ - Điện tử]]14:01, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Xây dựng
khúc sông
Giải thích EN: A channel's length in terms of its area, depth, slope, and discharge.a channel's length in terms of its area, depth, slope, and discharge.
Giải thích VN: Một đoạn kênh về phương diện bề mặt, độ sâu, độ nghiêng, và dòng xả.
- downstream reach
- khúc sông hạ lưu
- summit reach
- khúc sông phân nước
- upstream reach
- khúc sông thượng lưu
tầm với/ đoạn kênh
Giải thích EN: Any of various actions or objects thought to resemble the extending of the arm; specific uses include: a continuous stretch of water situated between two locks or canals.
Giải thích VN: Một trong số các hoạt động hay vật thể được cho là tương tự với phần mở rộng cánh tay; cách dùng riêng: một mạch nước liên tục ở giữa hai cửa cống hay kênh.
Kỹ thuật chung
miền
- headwater reach
- miền thượng lưu
- reach conjugation
- sự liên kết các miền
- reach of a river
- miền ảnh hưởng của sóng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Often, reach out. hold out, extend, stretch (out), stickout, thrust out, outstretch, outreach: He reached out his handand graped mine warmly.
Arrive at, get to, come to, go to,end up at or in; land at or in, Colloq make (it to): I won'treach the office till noon today. Have we reached the point ofno return? 3 get, get in touch with, communicate with, establishor make contact with, get through to, get (a) hold of: I triedto reach her at home, but she was out.
Attain, achieve,accomplish, make, get or go to, get or go as far as: Do youthink that McClintock will reach the semi-finals?
Come or goor get up to, amount to, attain, climb to, rise to, run to,equal, match: It looks as though the trade deficit might reachlast year's figure.
Oxford
Intr. (often foll. by for) make amotion or effort to touch or get hold of, or to attain (reachedfor his pipe).
Tr. get to orattain (a specified point) on a scale (the temperature reached90ø; the number of applications reached 100).
Intr. (foll. byto) attain to; be adequate for (my income will not reach to it).7 tr. succeed in achieving; attain (have reached agreement).
Tr. make contact with the hand etc., or by telephone etc. (wasout all day and could not be reached).
Tr. succeed ininfluencing or having the required effect on (could not manageto reach their audience).
The extentto which a hand etc. can be reached out, influence exerted,motion carried out, or mental powers used.
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , [DQ]__AWM__2010, khanh tuong, Admin, dzunglt, Khách, Hien Luong, Đặng Bảo Lâm, Lê Trọng Sâm, Ngọc, Luong Nguy Hien, Trang
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ