• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 49: Dòng 49:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====mạng lưới=====
    =====mạng lưới=====
    Dòng 61: Dòng 59:
    =====trừ bì=====
    =====trừ bì=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lưới=====
    +
    =====lưới=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[sturdy]], open-mesh [[fabric]] [[formed]] [[by]] [[knotting]] [[or]] [[weaving]] [[cord]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[purposes]], [[such]] [[as]] [[for]] [[catching]] [[fish]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[sturdy]], open-mesh [[fabric]] [[formed]] [[by]] [[knotting]] [[or]] [[weaving]] [[cord]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[purposes]], [[such]] [[as]] [[for]] [[catching]] [[fish]].
    Dòng 67: Dòng 65:
    ''Giải thích VN'': Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.
    ''Giải thích VN'': Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.
    -
    =====lưới sợi kim=====
    +
    =====lưới sợi kim=====
    -
    =====lưới, mạng=====
    +
    =====lưới, mạng=====
    -
    =====mạng=====
    +
    =====mạng=====
    -
    =====mạng lưới=====
    +
    =====mạng lưới=====
    -
    =====mạng máy tính=====
    +
    =====mạng máy tính=====
    =====tính=====
    =====tính=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đánh lưới=====
    +
    =====đánh lưới=====
    -
    =====giá tịnh=====
    +
    =====giá tịnh=====
    -
    =====số tiền tịnh=====
    +
    =====số tiền tịnh=====
    -
    =====thả lưới=====
    +
    =====thả lưới=====
    -
    =====thuần/ròng/tịnh=====
    +
    =====thuần/ròng/tịnh=====
    -
    =====thực=====
    +
    =====thực=====
    =====trọng lượng tịnh=====
    =====trọng lượng tịnh=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=net net] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=net&searchtitlesonly=yes net] : bized
    +
    :[[after deductions]] , [[after taxes]] , [[clear]] , [[excluding]] , [[exclusive]] , [[final]] , [[irreducible]] , [[pure]] , [[remaining]] , [[take-home]] , [[undeductible]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cloth]] , [[fabric]] , [[lace]] , [[lacework]] , [[lattice]] , [[netting]] , [[network]] , [[openwork]] , [[reticulum]] , [[screen]] , [[tracery]] , [[mesh]]
    -
    =====Network, netting, mesh, mesh-work, web, webbing, openwork,lattice, lattice-work, trellis, trellis-work, lace-work,reticulum, reticle, rete, plexus, grid, grid-work, grille,grate, grating, fretwork; sieve, screen, strainer, sifter: Theywatched the fishermen mending their nets.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bag ]]* , [[catch]] , [[enmesh]] , [[ensnare]] , [[entangle]] , [[hook ]]* , [[lasso ]]* , [[nab ]]* , [[trap]] , [[accumulate]] , [[bring in]] , [[clean up]] , [[clear]] , [[earn]] , [[make]] , [[profit]] , [[realize]] , [[reap]] , [[capture]] , [[get]] , [[secure]] , [[draw]] , [[gain]] , [[gross]] , [[pay]] , [[produce]] , [[repay]] , [[yield]] , [[bag]] , [[entrap]] , [[hook]] , [[lace]] , [[mesh]] , [[network]] , [[reticulum]] , [[seine]] , [[seize]] , [[trim]] , [[web]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Catch, capture, trap, entrap, snare, ensnare, bag: As Ibring the fish close to the boat, you net it with this.=====
    +
    :[[unprofitable]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[free]] , [[let go]] , [[release]] , [[gross]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    10:03, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /net/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưới, mạng (tóc, nhện...)
    to cast (throw) a net
    quăng lưới
    Cạm, bẫy
    to fall into a net
    rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
    Vải màn; vải lưới
    Mạng lưới
    to cast one's net wide
    mở rộng phạm vi
    to spread one's net
    giăng lưới, bủa lưới

    Ngoại động từ

    Bắt bằng lưới, đánh lưới
    to net fish
    đánh cá bằng lưới
    to net birds
    bẫy chim bằng lưới
    Thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
    Che phủ bằng lưới
    Đan (lưới, võng...)
    Thu được (lãi thực)

    Nội động từ

    (thể thao) phá lưới, sút thủng lưới

    Tính từ

    Thực
    net price
    thực giá
    net weight
    trọng lượng thực
    Cuối cùng, chung cuộc
    the net results of that feast are a noisy squabble
    kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mạng lưới

    Cơ - Điện tử

    Lưới, mạng lưới, (adj) thực, tinh

    Điện lạnh

    trừ bì

    Kỹ thuật chung

    lưới

    Giải thích EN: A sturdy, open-mesh fabric formed by knotting or weaving cord; used for various purposes, such as for catching fish.

    Giải thích VN: Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.

    lưới sợi kim
    lưới, mạng
    mạng
    mạng lưới
    mạng máy tính
    tính

    Kinh tế

    đánh lưới
    giá tịnh
    số tiền tịnh
    thả lưới
    thuần/ròng/tịnh
    thực
    trọng lượng tịnh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unprofitable
    verb
    free , let go , release , gross

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X