-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 63: Dòng 63: =====Cặp, đôi, (v) ghép cặp, ghép đôi==========Cặp, đôi, (v) ghép cặp, ghép đôi=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====cặp,ghép đôi=====+ =====cặp // ghép đôi=====+ + ::[[a]] [[pair]] [[of]] [[compasses]]+ ::compa+ ::[[admissible]] [[pair]]+ ::(tôpô học ) cặp chuẩn nhận được+ ::[[genarating]] [[pair]]+ ::(giải tích ) cặp sinh (của hàm giải tích)+ ::[[line]] [[pair]]+ ::(hình học ) cặp đường thẳng+ ::[[ordered]] [[pair]]+ ::(giải tích ) cặp có thứ tự, cặp được sắp+ ::[[plane]] [[pair]]+ ::cặp mặt phẳng+ ::[[point]] [[pair]]+ ::cặp điểm+ ::[[triangulated]] [[pair]]+ ::(tôpô học ) cặp đã được tam giác hoá=== Điện lạnh====== Điện lạnh========cặp dây dẫn==========cặp dây dẫn=====Dòng 92: Dòng 109: :[[divide]] , [[separate]] , [[sever]]:[[divide]] , [[separate]] , [[sever]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Toán & tin
cặp // ghép đôi
- a pair of compasses
- compa
- admissible pair
- (tôpô học ) cặp chuẩn nhận được
- genarating pair
- (giải tích ) cặp sinh (của hàm giải tích)
- line pair
- (hình học ) cặp đường thẳng
- ordered pair
- (giải tích ) cặp có thứ tự, cặp được sắp
- plane pair
- cặp mặt phẳng
- point pair
- cặp điểm
- triangulated pair
- (tôpô học ) cặp đã được tam giác hoá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brace , combination , combine , combo , couple , deuce , doublet , duality , duo , dyad , match , mates , span , team , twins , two , two of a kind , twosome , yoke , couplet , duet , conjugation , counterpart , partnership , set
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ