-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 55: Dòng 55: ::rượu vang pha trộn::rượu vang pha trộn=====vật pha trộn==========vật pha trộn=====+ ===Địa chất===+ =====hỗn hợp, trộn lẫn, pha trộn, xfalerit=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alloy , amalgam , amalgamation , brew , combination , commixture , composite , compound , concoction , fusion , interfusion , intermixture , mixture , synthesis , union , admixture , merger , mix , assimilation , coalescence , conflation , harmonization , merging , montage , pool , portmanteau , tincture , unit
verb
- amalgamate , cement , coalesce , combine , commingle , commix , compound , fuse , integrate , interblend , intermix , meld , merge , mingle , synthesize , unite , weld , arrange , complement , fit , go well , go with , orchestrate , suit , symphonize , unify , admix , intermingle , stir , coordinate , amalgam , assimilate , associate , blind , blot , brew , concoction , cream , dazzle , fusion , harmonize , incorporate , inosculate , join , mesh , mix , mixture , olio , pollute , rectify , shade , spoil , stain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ