-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====nửa nhómHauxđooc=====+ =====(tôpô học ) nửa nhóm, Hauđop=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===14:32, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assemblage , body , cabal , camp , canaille , cattle , circle , clan , class , clique , collection , commonality , company , coterie , crew , crowd , crush , drove , flock , gang , gathering , herd , horde , host , jam , lot , mass , masses , multitude , pack , populace , posse , press , proletariat , rabble , riffraff * , ring , riot , scum , set , swarm , throng , troop , ruck , common , commoner , hoi polloi , pleb , plebeian , public , third estate , band , army , cloud , legion , score , claque , plebs , rabblerout , riffraff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ