-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 56: Dòng 56: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====chỉ,hướng theo=====+ =====chỉ; hướng theo; có liên hệ với======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========tham chiếu==========tham chiếu=====Dòng 70: Dòng 70: :[[hold back]]:[[hold back]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]17:36, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , adduce , advert , allude , ascribe , assign , associate , attribute , bring up , charge , cite , credit , designate , direct attention , excerpt , exemplify , extract , give as example , glance , hint , impute , indicate , insert , instance , interpolate , introduce , invoke , lay , make allusion , make mention of , make reference , name , notice , point , point out , put down to , quote , speak about , speak of , specify , touch on , commit , consign , deliver , hand in , hand over , pass on , put in touch , recommend , relegate , send , submit , transfer , turn over , answer , appertain , be about , be a matter of , bear upon , be directed to , belong , be relevant , connect , correspond with , cover , deal with , encompass , have a bearing on , have reference , have relation , have to do with , hold , include , incorporate , involve , pertain , regard , relate , take in , touch , advise , apply , commune , confer , consult , go , have recourse , look up , recur , repair , resort , run , turn , turn to , mention , bear on , concern , appeal , direct , guide , identify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ