-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa)
Dòng 16: Dòng 16: =====Đất nước; vùng đất==========Đất nước; vùng đất=====- =====One's native soil=====+ ::One's [[native]] [[soil]]- + ::Nơi chôn nhau cắt rốn- =====Nơi chôn nhau cắt rốn=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 127: Dòng 126: =====noun==========noun=====:[[clay]] , [[dry land]] , [[dust]] , [[grime]] , [[ground]] , [[land]] , [[loam]] , [[soot]] , [[terra firma]] , [[country]] , [[home]] , [[homeland]] , [[homestead]] , [[region]] , [[spread]] , [[alluvium]] , [[defilement]] , [[dirt]] , [[dung]] , [[earth]] , [[excrement]] , [[f]]:[[clay]] , [[dry land]] , [[dust]] , [[grime]] , [[ground]] , [[land]] , [[loam]] , [[soot]] , [[terra firma]] , [[country]] , [[home]] , [[homeland]] , [[homestead]] , [[region]] , [[spread]] , [[alluvium]] , [[defilement]] , [[dirt]] , [[dung]] , [[earth]] , [[excrement]] , [[f]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đất trồng
- cultivated soil
- đất trồng trọt
- humus soil
- đất trồng trọt
- restoring of top soil
- sự khôi phục lớp đất trồng trọt
- soil air
- khí trong đất trồng
- soil analysis
- sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)
- soil atmosphere concentration
- nồng độ đất trong khí quyển
- soil bacterium
- vi khuẩn đất trồng
- soil emaciation
- sự bạc màu đất trồng
- soil improvement
- sự cải tạo đất trồng
- soil treatment
- sự xử lý đất trồng
- top soil
- đất trồng trọt
- top soil excavation
- sự đào lớp đất trồng trọt
- vegetable soil
- đất trồng trọt
thổ nhưỡng
- complex soil
- thổ nhưỡng phức hợp
- fossil soil
- thổ nhưỡng cổ
- soil deposit
- trầm tích thổ nhưỡng
- soil distribution
- sự phân bố thổ nhưỡng
- soil engineer
- kỹ sư thổ nhưỡng
- soil geology
- địa chất thổ nhưỡng
- soil horizon
- tầng thổ nhưỡng
- soil physics
- thổ nhưỡng học
- soil profile
- mắt cắt thổ nhưỡng
- soil property
- đặc tính thổ nhưỡng
- soil reconnaissance
- sự điều tra thổ nhưỡng
- soil science
- thổ nhưỡng học
- soil survey procedure
- phương pháp khảo sát thổ nhưỡng
- soil survey report
- báo cáo quý nghiên cứu thổ nhưỡng
- soil water
- nước tầng thổ nhưỡng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ