-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ri'fə:</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">rɪ'fɜ:(r)</font>'''/=====+ =====NAmE /'''<font color="red">rɪ'fɜ:r</font>'''/=====+ ===Hình thái từ===+ *Past + PP:[[referred]]+ *Ving:[[referring]]==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 50: Dòng 54: ::[[referring]] [[to]] [[your]] [[letter]]::[[referring]] [[to]] [[your]] [[letter]]::(thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông::(thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông- ===Hình thái từ ===- *V-ed:[[referred]]- *V-ing:[[referring]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , adduce , advert , allude , ascribe , assign , associate , attribute , bring up , charge , cite , credit , designate , direct attention , excerpt , exemplify , extract , give as example , glance , hint , impute , indicate , insert , instance , interpolate , introduce , invoke , lay , make allusion , make mention of , make reference , name , notice , point , point out , put down to , quote , speak about , speak of , specify , touch on , commit , consign , deliver , hand in , hand over , pass on , put in touch , recommend , relegate , send , submit , transfer , turn over , answer , appertain , be about , be a matter of , bear upon , be directed to , belong , be relevant , connect , correspond with , cover , deal with , encompass , have a bearing on , have reference , have relation , have to do with , hold , include , incorporate , involve , pertain , regard , relate , take in , touch , advise , apply , commune , confer , consult , go , have recourse , look up , recur , repair , resort , run , turn , turn to , mention , bear on , concern , appeal , direct , guide , identify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ