-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ::[[away]] [[with]] [[you]]!::[[away]] [[with]] [[you]]!::cút đi! ra chỗ khác!::cút đi! ra chỗ khác!+ =====Biến đi, mất đi, hết đi==========Biến đi, mất đi, hết đi=====Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- abroad , absent , afar , apart , aside , beyond , distant , elsewhere , far afield , far away , far off , far remote , forth , from here , hence , not present , off , out of , out of the way , over , to one side , endlessly , forever , incessantly , interminably , on and on , relentlessly , repeatedly , tirelessly , unremittingly , without break , without end , without rest , without stopping , (colloq.) on , along , begone , directly , gone , missing , out , uninterruptedly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ