-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">mis</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">mis</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==03:50, ngày 21 tháng 5 năm 2010
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absence , blunder , default , defect , error , fault , loss , mishap , mistake , omission , oversight , slip , want
verb
- be late for , blow , blunder , botch , disregard , drop , drop the ball , err , fall flat on face , fall short , flub * , forget , fumble , ignore , juggle , let go , let slip , lose , miscarry , misfire , mislay , misplace , muff * , neglect , omit , overlook , overshoot , pass over , pass up , skip , slight , slip , trip , trip up , undershoot , crave , desire , long , need , pine , wish , yearn , waste , avoid , escape , fail , failure , fault , flub , lack , miscue , mistake , muff , omission , want
tác giả
Black coffee, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, Admin, Ngọc, ~~~Nguyễn Minh~~~, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
