-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: =====Đám đông hỗn tạp==========Đám đông hỗn tạp=====- =====Bọn du thủ du thực=====+ =====Băng nhóm tội phạm=====+ ===Động từ======Động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assemblage , body , cabal , camp , canaille , cattle , circle , clan , class , clique , collection , commonality , company , coterie , crew , crowd , crush , drove , flock , gang , gathering , herd , horde , host , jam , lot , mass , masses , multitude , pack , populace , posse , press , proletariat , rabble , riffraff * , ring , riot , scum , set , swarm , throng , troop , ruck , common , commoner , hoi polloi , pleb , plebeian , public , third estate , band , army , cloud , legion , score , claque , plebs , rabblerout , riffraff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ