-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 114: Dòng 114: ::giàn giáo lăn::giàn giáo lăn::[[scaffold]] [[board]]::[[scaffold]] [[board]]- ::ván giàn giáo+ ::ván/ mâm giàn giáo::[[scaffold]] [[bridge]]::[[scaffold]] [[bridge]]::cầu giàn giáo::cầu giàn giáoHiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giàn giáo
- birdcage scaffold
- giàn giáo cũi
- birdcage scaffold
- giàn giáo lồng
- boat scaffold
- giàn giáo nổi
- boat scaffold
- giàn giáo treo
- bracket scaffold
- giàn giáo kiểu công xôn
- bracket scaffold
- giàn giáo côngxon
- builder's scaffold
- giàn giáo thi công
- cantilever scaffold
- giàn giáo treo
- collapsible scaffold
- giàn giáo vạn năng
- cradle scaffold
- giàn giáo trèo
- cradled scaffold
- giàn giáo treo
- float scaffold
- giàn giáo nổi
- float scaffold
- giàn giáo treo
- floating scaffold
- giàn giáo nổi
- floating scaffold
- giàn giáo treo
- flying scaffold
- giàn giáo di động
- flying scaffold
- giàn giáo treo
- hanging scaffold
- giàn giáo di động
- hanging scaffold
- giàn giáo treo
- heavy-duty scaffold
- giàn giáo chịu lực lớn
- horse scaffold
- giàn giáo trên giá đỡ
- interior hung scaffold
- giàn giáo treo trong nhà
- iron scaffold
- giàn giáo bằng sắt
- jenny scaffold
- giàn giáo di động
- junction of scaffold members
- nút ghép nối các thanh giàn giáo
- ladder jack scaffold
- giàn giáo kiểu thang trèo
- ladder scaffold
- giàn giáo thanh (chống)
- landing stage of scaffold
- sàn công tác trên giàn giáo
- lifting scaffold
- giàn giáo nâng
- light-duty scaffold
- giàn giáo hạng nhẹ
- manually propelled mobile scaffold
- giàn giáo di động đẩy bằng tay
- mason's adjustable multiple point suspension scaffold
- giàn giáo treo ở nhiều điểm
- mason's adjustable suspension scaffold
- giàn giáo treo dùng cho thợ xây
- mason's scaffold
- giàn giáo thợ xây
- medium-duty scaffold
- giàn giáo hạng trung
- mobile scaffold
- giàn giáo di động
- multipurpose scaffold
- giàn giáo vạn năng
- needle scaffold
- giàn giáo trên rầm côngxon
- outrigger scaffold
- giàn giáo trên công xôn
- pipe scaffold
- giàn giáo ống (vạn năng)
- reusable scaffold
- giàn giáo công cụ
- rolling scaffold
- giàn giáo lăn
- scaffold board
- ván/ mâm giàn giáo
- scaffold bridge
- cầu giàn giáo
- scaffold floor
- tầng giàn giáo
- scaffold nail
- đinh đóng giàn giáo
- scaffold plank
- ván giàn giáo
- scaffold pole
- cọc giàn giáo
- scaffold pole
- thanh giàn giáo
- scaffold square
- sàn giàn giáo
- scaffold squares
- khung giằng giàn giáo
- scaffold tube
- ống giàn giáo
- self-supporting scaffold
- giàn giáo độc lập
- sliding scaffold
- giàn giáo trượt
- suspended scaffold
- giàn giáo di động
- suspended scaffold
- giàn giáo treo
- swinging scaffold
- giàn giáo treo
- tubular welded frame scaffold
- giàn giáo dạng khung bằng ống hàn
- two-point suspension scaffold
- giàn giáo treo ở 2 điểm
- working platform of a scaffold
- sàn làm việc trên giàn giáo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ