-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[this]] [[is]] [[to]] [[be]] [[done]] [[without]] [[resort]] [[to]] [[force]]::[[this]] [[is]] [[to]] [[be]] [[done]] [[without]] [[resort]] [[to]] [[force]]::việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực::việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực- ::[[in]] [[the]] [[last]] [[resort]]+ ::([[as]]) [[the]] [[first]] [[/]] [[last]] [[/]] [[final]]- ::như là phương sách cuối cùng+ ::(như là) phương sách/ phương kế/ đầu tiên/ cuối cùng+ ::[[in]] [[the]] [[last]] [[resort]] (=in the end)+ :: cuối cùng=====Nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ==========Nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ=====17:12, ngày 18 tháng 6 năm 2012
Thông dụng
Danh từ
Nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ
- seaside resort
- nơi nghỉ mát ở bờ biển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- camp , fat farm * , hangout , harbor , haunt , haven , hideaway , hideout , holiday spot , hotel , hot spring * , inn , lodge , mineral spring , motel , nest , park , purlieu , refuge , rendezvous , retreat , spa , spot , spring , stomping ground , tourist center , tourist trap , chance , course , device , expediency , expedient , hope , makeshift , opportunity , possibility , reference , relief , resource , shift , stopgap , substitute , surrogate , stamping ground , recourse
verb
- address , affect , apply , avail oneself of , benefit by , bring into play , devote , direct , employ , exercise , fall back on , frequent , go , go to , haunt , head for , look to , make use of , put to use , recur , recur to , refer to , repair , run , take up , try , turn , turn to , use , utilize , visit , refer , hang around , hotel , inn , lodge , refuge , retreat , spa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ