• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh t?=== =====Bài tho ng?n, bài vè ng?n===== =====(tho ca) bài hát, bài ca, bài tho===== =====(tho ca) ti?ng chim...)
    So với sau →

    11:34, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh t?

    Bài tho ng?n, bài vè ng?n
    (tho ca) bài hát, bài ca, bài tho
    (tho ca) ti?ng chim, hót
    V? trí, phuong hu?ng
    Du?ng nét (c?a b? sông b? bi?n)
    Ngu?i ph? n? cùng giao h?p
    an easy lay
    cô gái d? dãi trong quan h? tình d?c
    (t? lóng) công vi?c
    that doesn't belong to my lay
    cái dó không ph?i vi?c c?a tôi

    Ngo?i d?ng t? .laid

    X?p, d?, d?t; s?p d?t, b? trí
    to lay one's hand on someone's shoulder
    d? tay lên vai ai
    to lay a child to sleep
    d?t d?a bé n?m ng?
    to lay the foundation of socialism
    d?t n?n móng cho ch? nghia xã h?i
    to lay a plan
    b? trí m?t k? ho?ch
    to lay a plot
    s?p d?t m?t âm muu
    Bày, bày bi?n
    to lay the table for dinner
    bày bàn an
    Làm x?p xu?ng, làm l?ng xu?ng, làm m?t, làm h?t
    the rain has laid the dust
    mua làm l?ng b?i xu?ng
    to lay someone's doubts
    làm ai h?t nghi ng?
    Làm r?p xu?ng (cây c?i), phá h?ng
    the storm laid the crops
    bão là r?p c? hoa màu, bão phá h?ng hoa màu
    D?t vào, d?n d?n, dua d?n (m?t hoàn c?nh, m?t tình tr?ng)
    his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him
    cách x? s? x?u c?a h?n bu?c tôi ph?i ph?t h?n
    Trình bày, dua ra
    to lay the facts before the Commitee
    trình bày s? vi?c tru?c u? ban
    Quy (t?i), d? (l?i)
    to lay all the blame on someone
    quy t?t c? l?i (trách nhi?m) vào ai
    B?t ph?i ch?u, dánh (thu?)
    to lay heavy taxes on something
    dánh thu? n?ng vào cái gì
    Tr?i lên, ph? lên
    to lay a floor with a carpet
    tr?i th?m lên sàn
    Dánh, giáng (dòn)
    to lay hard blows
    giáng nh?ng dòn n?ng n?
    Dánh cu?c
    to lay that...
    dánh cu?c rang...
    Hu?ng (d?i bác) v? phía
    D? (chim)
    hens lay eggs
    gà mái d? tr?ng

    N?i d?ng t?

    N?m
    Dánh cu?c
    D? tr?ng (gà)
    to lay aside
    gác sang m?t bên, không nghi t?i
    to lay aside one's sorrow
    gác n?i bu?n riêng sang m?t bên
    Dành d?m, d? dành
    to lay aside money for one's old age
    dành d?m ti?n cho d?n lúc tu?i già
    B?, b? di
    to lay aside one's old habits
    b? nh?ng thói quen cu di
    to lay before
    trình bày, bày t?
    to lay down
    d?t n?m xu?ng, d? xu?ng
    C?t (ru?u) vào kho
    H? b?
    to lay down one's arms
    h? vu khí, d?u hàng
    Chuy?n (m?t mi?ng d?t) thành d?ng c? (d? chan nuôi)
    to lay down land in (to, under, with) grass
    chuy?n m?t mi?ng d?t thành cánh d?ng c?
    Hy sinh
    to lay down one's life for the fatherland
    hy sinh tính m?nh cho t? qu?c
    Dánh cu?c, cu?c
    to lay down on the result of the race
    dánh cu?c v? k?t qu? cu?c ch?y dua
    S?p d?t, d? ki?n, b?t d?u xây d?ng
    to lay down a railway
    b?t d?u xây d?ng m?t du?ng xe l?a
    D? ra, tuyên b?; xác nh?n, th?a nh?n
    I lay it down that this is a very intricate question
    tôi xác nh?n dó là m?t v?n d? r?t ph?c t?p
    to lay for
    (t? M?,nghia M?), (t? lóng) n?m d?i
    to lay in
    d? tr?, d? dành
    (thông t?c) dánh, quai, d?m t?i t?p
    to lay off
    b?, t? b?
    You'd better lay off cigarettes
    Anh nên b? thu?c thì hon
    lay off, you are quite a liar!
    thôi di, mày qu? là th?ng dóc láo!
    to lay sb off
    cho ai ngh? vi?c
    to lay on
    dánh, giáng dòn
    to lay hard blows on sb
    giáng cho ai nh?ng dòn n?ng n?
    R?i lên, ph? lên, quét lên
    to lay on plaster
    ph? m?t lu?t v?a, ph? v?a lên
    D?t ?ng (d?n hoi, d?n nu?c...); d?t du?ng dây (di?n)
    to lay out
    s?p d?t, b? trí (theo so d?)
    Trình bày, phoi bày, dua ra
    Tr?i ra
    Li?m (ngu?i ch?t)
    Tiêu (ti?n)
    (t? lóng) gi?t
    D?c s?c làm
    to lay oneself out
    n? l?c, d?c h?t s?c làm (cái gì)
    to lay over
    tr?i lên, ph? lên
    to lay up
    tr?, d? dành
    to lay about one
    dánh t? phía
    to lay bare

    Xem bare

    to lay one's bones
    g?i xuong, g?i xác ? dâu
    to lay somebody by the heels

    Xem heel

    to lay captive
    b?t gi?, c?m tù
    to lay one's card on the table

    Xem card

    to lay fast
    n?m ch?t, gi? ch?t, không cho ch?y thoát
    to lay the fire
    x?p c?i d? d?t
    to lay great store upon (on) someone
    dánh giá cao ai
    to lay hands on

    Xem hand

    to lay heads together

    Xem head

    to lay hold of (on)
    n?m ch?t, gi? ch?t, tóm, b?t
    L?i d?ng
    to lay it on thick

    Xem thick

    to lay an information against somebody
    d? don ki?n ai
    to lay one's hope on
    d?t hy v?ng vào
    to lay open
    tách v? ra
    to lay siege to
    bao vây
    to lay under contribution

    Xem contribution

    to lay stress on
    nh?n m?nh
    to lay something to heart

    Xem heart

    to lay to rest (to sleep)
    chôn
    to lay sb under an obligation
    làm cho (ai) ph?i ch?u on
    to lay under necessity
    b?t bu?c (ai) ph?i

    Tính t?

    Không theo giáo h?i, phi giáo h?i, th? t?c
    Không chuyên môn
    lay opinion
    ý ki?n c?a ngu?i không chuyên môn

    Th?i quá kh? c?a .lie

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bước xoắn

    Giải thích EN: The dominant direction, length, or degree of twist of the strands in a rope or wire cable.

    Giải thích VN: Hướng chính, độ dài hay độ xoắn của dây trong một dây thừng hay dây điện.

    để nằm xuống

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quấn cáp

    Nguồn khác

    • lay : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt (móng)
    sự bện thừng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bện
    bố trí
    bước xoắn (cáp)
    chất vào
    chèn lấp
    hướng vết
    dải
    đắp
    đặt
    đặt (đường ống)
    đặt xuống
    đi (dây dẫn)
    lát
    lớp
    sự bện cáp
    rải
    trình bày
    vệt gia công
    vỉa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ neo
    đậu
    dừng lại
    ghé lại

    Nguồn khác

    • lay : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Ballad, song, air, refrain, strain, melody; poem, ode,lyric, rhyme, ballade: Macaulay wrote a book entitled Lays ofAncient Rome .

    Oxford

    Figuren.

    A dummy or jointed figure of a human body used by artistsfor arranging drapery on etc.
    An unrealistic character in anovel etc.
    A person lacking in individuality. [lay f. obs.layman f. Du. leeman f. obs. led joint]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X