-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống)===== =====Trại ngựa giống (nh...)(→Rải khắp)
Dòng 50: Dòng 50: =====Rải khắp==========Rải khắp=====- ::[[sea]] [[studded]] [[with]][[islands]]+ ::[[sea]] [[studded]] [[with]] islands::biển rải rác đầy đảo::biển rải rác đầy đảo::[[sky]] [[studded]] [[with]] [[stars]]::[[sky]] [[studded]] [[with]] [[stars]]02:08, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
khung thẳng
Giải thích EN: An upright structural member composed of wood, steel, or other materials that forms the frame of a wall or partition in a framed building, to which wallboards, lathing, or paneling is fastened or nailed and is then covered over with plaster or siding.
Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc thẳng đứng gồm có gỗ, thép, và các vật liệu khác để hình thành khung tường hoặc vách ngăn trong tòa nhà, trên đó tường, gạch lati và các vật liệu khác được gắn hoặc đóng đinh sau đó được phủ lên trên một lớp vữa hoặc lớp ván lát.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chốt
- ball stud
- chốt đầu chỏm cầu
- face plate stud
- chốt của mâm cặp tốc
- headed stud
- cái chốt có đầu
- jig stud
- chốt dẫn hướng
- locating stud
- chốt định vị
- locking stud
- chốt chặn
- locking stud
- chốt định vị
- register stud
- chốt định tâm
- register stud
- chốt định vị
- shackle stud
- chốt mắt xích
- stud bolt
- chốt có ren
- stud bolt
- chốt ren
- stud driver
- chìa vặn chốt tự động
- stud gun
- súng lắp ráp (bắn đạn nổ) để đóng chốt
- stud link
- liên kết chốt ren
- stud setting
- sự đặt chốt
- stud welding
- sự hàn chốt
- stud welding
- sự hàn đinh chốt
- stud welding gun
- mỏ hàn chốt
- stud welding gun
- súng hàn chốt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ