• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (như) .spunge=== =====Bọt biển (hải miên, sinh vật xốp dưới biển)===== =====Cao su xốp, miến...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">spʌndʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:12, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /spʌndʒ/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .spunge

    Bọt biển (hải miên, sinh vật xốp dưới biển)
    Cao su xốp, miếng bọt biến (để tắm...)
    Vật xốp và hút nước (như) bọt biển, miếng vải thấm nước (gạc dùng trong phẫu thuật..)
    Sự rửa sạch, sự lau chùi bằng bọt biển
    Bánh xốp (như) sponge-cake
    Người uống rượu như uống nước lã
    Người ăn bám, người ăn chực
    to pass the sponge over
    bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm)
    throw up the sponge
    (thông tục) chịu thua

    Ngoại động từ

    Lau chùi, tắm rửa, cọ sạch (bằng bọt biển)
    (thông tục) lấy được (tiền..); bòn rút (bằng cách nịnh nọt)
    to sponge a dinner
    ăn chực bữa cơm tối
    ( + off/out) tẩy (bằng cách dùng bọt biển cọ rửa)
    ( + on/off) ăn bám, ăn chực
    to sponge on someone for tobacco
    hút chực thuốc của ai
    ( + up) dùng bọt biển để hút hết (chất lỏng)

    Nội động từ

    Vớt bọt biển
    Hút nước (như) bọt biển
    to sponge down
    xát, cọ (bằng bọt biển)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cao-su xốp

    Giải thích EN: 1. the soft, porous, fibrous framework of certain animals or colonies of this group, especially of the genera Spongia and Hippospongia, from which the living matter has been removed; it readily absorbs water and remains soft when wet; used in the bathing and cleansing of surfaces.the soft, porous, fibrous framework of certain animals or colonies of this group, especially of the genera Spongia and Hippospongia, from which the living matter has been removed; it readily absorbs water and remains soft when wet; used in the bathing and cleansing of surfaces. 2. a similar absorbent made of artificial material.a similar absorbent made of artificial material.

    Giải thích VN: 1.Là khung sợi thô, xốp, mềm của động vật hay thuộc nhóm này, đặc biệt là của giống Spongia và Hippospongia, từ đây có thể lấy đi các chất sống. Nó hấp thụ nước và giữ mềm khi ẩm ướt và dùng làm sạch bề mặt . 2. Máy hút tương tự loại này được làm bằng các chất tự tạo.

    vật xốp (giống bọt biển)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chất xốp (mềm)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bọt bể
    bọt biển
    rubber sponge
    bọt biển cao su
    zirconium sponge
    bọt biển ziriconi
    bọt xốp

    Giải thích EN: A catalyst made of wood shavings coated with iron oxide; used in processes removing hydrogen sulfide from industrial gases.

    Giải thích VN: Một chất xúc tác làm bằng mạt gỗ bào được phủ bằng ion dioxit sử dụng trong quy trình loại bỏ hydrogen sulfide ra khỏi các khí công nghiệp.

    cao su mềm
    đá bọt
    vật liệu xốp

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bột nhồi lỏng (đã trộn men)

    Nguồn khác

    • sponge : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Any aquatic animal of the phylum Porifera, withpores in its body wall and a rigid internal skeleton.
    A theskeleton of a sponge, esp. the soft light elastic absorbent kindused in bathing, cleansing surfaces, etc. b a piece of porousrubber or plastic etc. used similarly.
    A thing of spongelikeabsorbency or consistency, e.g. a sponge pudding, cake, porousmetal, etc. (lemon sponge).
    = SPONGER.
    Colloq. a personwho drinks heavily.
    Cleansing with or as with a sponge (had aquick sponge this morning).
    V.
    Tr. wipe or cleanse with asponge.
    Tr. (also absol.; often foll. by down, over) sluicewater over (the body, a car, etc.).
    Tr. (often foll. by out,away, etc.) wipe off or efface (writing, a memory, etc.) with oras with a sponge.
    Tr. (often foll. by up) absorb with or aswith a sponge.
    Intr. (often foll. by on, off) live as aparasite; be meanly dependent upon (another person).
    Tr.obtain (drink etc.) by sponging.
    Intr. gather sponges.
    Tr.apply paint with a sponge to (walls, furniture, etc.).
    A thinspongy material used for cleaning. sponge pudding Brit. asteamed or baked pudding of fat, flour, and eggs with a usu.specified flavour. sponge rubber liquid rubber latex processedinto a spongelike substance. sponge tree a spiny tropicalacacia, Acacia farnesiana, with globose heads of fragrant yellowflowers yielding a perfume: also called OPOPANAX.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X