-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự cáo từ, sự cáo biệt)(→Nội động từ)
Dòng 69: Dòng 69: =====Ngừng, thôi, nghỉ==========Ngừng, thôi, nghỉ=====- ::[[to]] [[leave]] [[about]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[take]] [[French]] [[leave]]=====+ ::Xem [[French]]+ =====[[to]] [[take]] [[leave]] [[of]] [[one's]] [[senses]]=====+ ::Xem [[sense]]+ =====[[to]] [[leave]] [[about]]=====::để lộn xộn, để bừa bãi::để lộn xộn, để bừa bãi- ::[[to]] [[leave]] [[alone]]+ =====[[to]] [[leave]] [[alone]]=====::mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào::mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào- ::[[leave]] [[him]] [[alone]]+ :::[[leave]] [[him]] [[alone]]- ::cứ để mặc nó+ :::cứ để mặc nó- ::[[to]] [[leave]] [[behind]]+ =====[[to]] [[leave]] [[behind]]=====::bỏ quên, để lại::bỏ quên, để lại- ::[[to]] [[leave]] [[a]] [[good]] [[name]] [[behind]]+ :::[[to]] [[leave]] [[a]] [[good]] [[name]] [[behind]]- ::lưu danh, để lại tiếng thơm+ :::lưu danh, để lại tiếng thơm- ::[[to]] [[leave]] [[off]]+ =====[[to]] [[leave]] [[off]]=====::bỏ không mặc nữa (áo)::bỏ không mặc nữa (áo)- + ::Bỏ, ngừng lại, thôi- =====Bỏ, ngừng lại, thôi=====+ :::[[to]] [[leave]] [[off]] [[work]]- ::[[to]] [[leave]] [[off]] [[work]]+ :::nghỉ việc, ngừng việc- ::nghỉ việc, ngừng việc+ =====[[to]] [[leave]] [[out]]=====- ::[[to]] [[leave]] [[out]]+ ::bỏ quên, bỏ sót, để sót::bỏ quên, bỏ sót, để sót- + ::Xoá đi- =====Xoá đi=====+ :::[[leave]] [[that]] [[word]] [[out]]- ::[[leave]] [[that]] [[word]] [[out]]+ :::xoá từ ấy đi- ::xoá từ ấy đi+ =====[[to]] [[leave]] [[over]]=====- ::[[to]] [[leave]] [[over]]+ ::để lại về sau (chưa giải quyết ngay)::để lại về sau (chưa giải quyết ngay)- ::[[to]] [[leave]] [[the]] [[beaten]] [[track]]+ =====[[to]] [[leave]] [[the]] [[beaten]] [[track]]=====::không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))::không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- ::[[to]] [[leave]] [[go]]+ =====[[to]] [[leave]] [[go]]=====- ::oleave hold of+ =====to leave hold of=====- + ::Buông ra- =====Buông ra=====+ =====[[to]] [[leave]] [[much]] [[to]] [[be]] [[desired]]=====- ::[[to]] [[leave]] [[much]] [[to]] [[be]] [[desired]]+ ::chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách::chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách- ::[[to]] [[leave]] [[no]] [[means]] [[untried]]+ =====[[to]] [[leave]] [[no]] [[means]] [[untried]]=====- ::oleave no stone unturned+ =====to leave no stone unturned=====- + ::Dùng đủ mọi thủ đoạn, giở đủ mọi cách- =====Dùng đủ mọi thủ đoạn, giở đủ mọi cách=====+ =====[[to]] [[leave]] [[the]] [[rails]]=====- ::[[to]] [[leave]] [[the]] [[rails]]+ ::Xem [[rail]]- Xem [[rail]]+ =====[[to]] [[leave]] [[room]] [[for]]=====- ::[[to]] [[leave]] [[room]] [[for]]+ ::nhường chỗ cho::nhường chỗ cho- ::[[to]] [[leave]] [[the]] [[room]]+ =====[[to]] [[leave]] [[the]] [[room]]=====::đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân::đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân- ::[[to]] [[leave]] [[someone]] [[in]] [[the]] [[lurch]]+ =====[[to]] [[leave]] [[someone]] [[in]] [[the]] [[lurch]]=====- ::oleave sb out on a limb+ =====to leave sb out on a limb=====- + ::Bỏ rơi ai trong cơn hoạn nạn- =====Bỏ rơi ai trong cơn hoạn nạn=====+ =====[[to]] [[leave]] [[sb]] [[to]] [[his]] [[own]] [[devices]]/[[to]] [[himself]]=====- ::[[to]] [[leave]] [[sb]] [[to]] [[his]] [[own]] [[devices]]/[[to]] [[himself]]+ ::để mặc ai tự xoay sở lấy::để mặc ai tự xoay sở lấy- ::[[to]] [[leave]] [[sb]]/[[sth]] [[to]] [[the]] [[tender]] [[mercies]] [[of]] [[sb]]/[[sth]]+ =====[[to]] [[leave]] [[sb]]/[[sth]] [[to]] [[the]] [[tender]] [[mercies]] [[of]] [[sb]]/[[sth]]=====::phó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý::phó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý- ::[[to]] [[leave]] [[to]] [[chance]]+ =====[[to]] [[leave]] [[to]] [[chance]]=====::phó mặc số mệnh::phó mặc số mệnh- ::[[to]] [[leave]] [[word]] [[with]] [[sb]]+ =====[[to]] [[leave]] [[word]] [[with]] [[sb]]=====::nhắn ai, dặn ai::nhắn ai, dặn ai- ::[[to]] [[get]] [[left]]+ =====[[to]] [[get]] [[left]]=====::(thông tục) bị bỏ rơi::(thông tục) bị bỏ rơi- ::[[to]] [[have]] [[no]] [[strength]] [[left]]+ :::[[to]] [[have]] [[no]] [[strength]] [[left]]- ::bị kiệt sức+ :::bị kiệt sức- ::[[this]] [[leaves]] [[him]] [[indifferent]]+ =====[[this]] [[leaves]] [[him]] [[indifferent]]=====::việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy::việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy- ::[[to]] [[leave]] [[sb]] [[holding]] [[the]] [[baby]]+ =====[[to]] [[leave]] [[sb]] [[holding]] [[the]] [[baby]]=====::giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận::giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận- ::[[to]] [[leave]] [[sth]] [[out]] [[of]] [[account]]+ =====[[to]] [[leave]] [[sth]] [[out]] [[of]] [[account]]=====- Xem [[cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gì]]+ ::Xem [[cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gì]]===hình thái từ======hình thái từ===09:14, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Go (away or off), depart, set off, be off, get away oroff, retire, retreat, withdraw, decamp, (make an) exit, run, begone, bid (someone or something) goodbye, say goodbye or adieu(to), take (one's) leave (of), quit, desert, pull out, checkout, fly, Colloq push or shove off, take off, skedaddle, flit,disappear, do a disappearing act, pull up stakes, up-anchor,Slang beat it, scram, vamoose, split, Brit beetle off, do abunk, do a moonlight flit, hop it, Taboo slang Brit bugger off:Please leave at once. May I leave the room? She left him alone.2 go or run off, deviate from: The car left the road and hit atree.
Abandon, desert, take leave of, wash one's handsof, turn one's back on; quit, resign from, give up, renounce,drop (out of): She left him because he mistreated her. I leftschool at sixteen.
Bequeath, will, hand down, devise, demise, transfer: Her auntleft some valuable paintings to my wife.
Entrust, commit,assign, cede, relinquish, give over or up, consign, resign:They are leaving all the responsibility to me.
Leave off. stop, cease, desist, forbear, giveup, refrain from, discontinue, abstain (from), renounce: Hewon't leave off gossiping about her.
Leave out. omit,disregard, ignore, neglect; count out, reject, exclude,eliminate, bar, except: You left out the best part. Don't leaveme out of the fun!
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ