-
(Khác biệt giữa các bản)(→lưỡi)
Dòng 32: Dòng 32: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cánh (tuabin)=====+ =====cánh (tuabin)=====::[[blade]] [[face]]::[[blade]] [[face]]::mặt (dưới) cánh tuabin::mặt (dưới) cánh tuabin- =====dao tiện chấp=====+ =====dao tiện chấp=====- =====đĩa (lưỡi ca)=====+ =====đĩa (lưỡi ca)=====- =====mũi kim cương=====+ =====mũi kim cương======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cánh (của turbin)=====+ =====cánh (của turbin)======= Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====lưỡi cầu dao=====+ =====lưỡi cầu dao=====''Giải thích EN'': [[The]] [[moving]] [[part]] [[of]] [[a]] knife-switch [[that]] [[makes]] [[contact]] [[with]] [[the]] [[fixed]] [[jaws]] [[and]] [[conveys]] [[the]] [[current]].''Giải thích EN'': [[The]] [[moving]] [[part]] [[of]] [[a]] knife-switch [[that]] [[makes]] [[contact]] [[with]] [[the]] [[fixed]] [[jaws]] [[and]] [[conveys]] [[the]] [[current]].Dòng 55: Dòng 55: == Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phiến động=====+ =====phiến động======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====băng=====+ =====băng=====::[[flat]] [[blade]] [[shovel]]::[[flat]] [[blade]] [[shovel]]::vật xúc cát mặt bằng::vật xúc cát mặt bằng::[[spade]] [[with]] [[narrow]] [[and]] [[long]] [[blade]]::[[spade]] [[with]] [[narrow]] [[and]] [[long]] [[blade]]::đào bằng thuổng hẹp và dài::đào bằng thuổng hẹp và dài- =====dải=====+ ::[[blade]] [[server]]+ ::máy chủ phiến mỏng+ =====dải=====- =====lá=====+ =====lá=====- =====lá cánh=====+ =====lá cánh=====::[[blade]] [[attack]] [[angle]]::[[blade]] [[attack]] [[angle]]::góc tấn lá cánh quạt::góc tấn lá cánh quạtDòng 88: Dòng 90: ::[[main]] [[rotor]] [[blade]]::[[main]] [[rotor]] [[blade]]::lá cánh roto chính::lá cánh roto chính- =====lá cánh quạt=====+ =====lá cánh quạt=====::[[blade]] [[attack]] [[angle]]::[[blade]] [[attack]] [[angle]]::góc tấn lá cánh quạt::góc tấn lá cánh quạtDòng 103: Dòng 105: ::[[blade]] [[tip]] [[stall]]::[[blade]] [[tip]] [[stall]]::hiện tượng lốc đầu mút lá cánh quạt::hiện tượng lốc đầu mút lá cánh quạt- =====lưỡi=====+ =====lưỡi=====::[[adjustable]] [[blade]] [[reamer]]::[[adjustable]] [[blade]] [[reamer]]::lưỡi doa điều chỉnh được::lưỡi doa điều chỉnh đượcDòng 239: Dòng 241: ::độ mở rộng lưỡi kéo::độ mở rộng lưỡi kéo- =====lưỡi (dao) cạo=====+ =====lưỡi (dao) cạo=====- =====lưỡi (xẻng)=====+ =====lưỡi (xẻng)=====- =====lưỡi cưa=====+ =====lưỡi cưa=====::[[blade]] [[holder]]::[[blade]] [[holder]]::kẹp lưỡi cưa::kẹp lưỡi cưaDòng 264: Dòng 266: ::metal-cutting [[saw]] [[blade]]::metal-cutting [[saw]] [[blade]]::lưỡi cưa hình cung::lưỡi cưa hình cung- =====lưỡi dao=====+ =====lưỡi dao=====::[[blade]] [[razor]]::[[blade]] [[razor]]::lưỡi dao cạo::lưỡi dao cạoDòng 277: Dòng 279: ::[[scalpel]] [[blade]]::[[scalpel]] [[blade]]::lưỡi dao mổ::lưỡi dao mổ- =====lưỡi gạt=====+ =====lưỡi gạt=====::all-purpose [[blade]]::all-purpose [[blade]]::lưỡi (gạt) thông dụng::lưỡi (gạt) thông dụng::[[bulldozer]] [[blade]]::[[bulldozer]] [[blade]]::lưỡi gạt mái ủi::lưỡi gạt mái ủi- =====lưới ghi=====+ =====lưới ghi=====::[[circular]] [[curve]] [[switch]] [[blade]]::[[circular]] [[curve]] [[switch]] [[blade]]::lưỡi ghi cong tròn::lưỡi ghi cong tròn- =====lưỡi ghi=====+ =====lưỡi ghi=====::[[circular]] [[curve]] [[switch]] [[blade]]::[[circular]] [[curve]] [[switch]] [[blade]]::lưỡi ghi cong tròn::lưỡi ghi cong tròn- =====lưỡi máy=====+ =====lưỡi máy=====::[[dozer]] [[blade]]::[[dozer]] [[blade]]::lưỡi máy ủi::lưỡi máy ủiDòng 295: Dòng 297: ::[[inserted]] [[blade]]::[[inserted]] [[blade]]::lưỡi máy được ghép nối::lưỡi máy được ghép nối- =====lưỡi ủi=====+ =====lưỡi ủi=====::[[floating]] [[action]] [[of]] [[blade]]::[[floating]] [[action]] [[of]] [[blade]]::kéo lưỡi (ủi) trượt trên mặt đất::kéo lưỡi (ủi) trượt trên mặt đất- =====gân=====+ =====gân=====- =====gàu=====+ =====gàu=====- =====gàu xúc=====+ =====gàu xúc=====- =====mái=====+ =====mái=====- =====miếng mỏng=====+ =====miếng mỏng=====- =====phiến=====+ =====phiến=====::[[blade]] [[connector]]::[[blade]] [[connector]]::phiến giắc nối (dây điện)::phiến giắc nối (dây điện)== Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cánh khuấy=====+ =====cánh khuấy=====::[[blade]] [[stirrer]]::[[blade]] [[stirrer]]::cánh khuấy dạng bơi chèo::cánh khuấy dạng bơi chèo07:39, ngày 28 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lá cánh
- blade attack angle
- góc tấn lá cánh quạt
- blade balance weight
- đối trọng lá cánh quạt
- blade moment of inertia
- mômen quán tính lá cánh quạt
- blade pitch
- bước lá cánh quạt
- blade stall
- hiện tượng đứt dòng lá cánh quạt
- blade stall
- hiện tượng thất tốc lá cánh quạt (trực thăng)
- blade tip stall
- hiện tượng lốc đầu mút lá cánh quạt
- blade-folding hinge
- bản lề lá cánh gập
- main rotor blade
- lá cánh roto chính
lá cánh quạt
- blade attack angle
- góc tấn lá cánh quạt
- blade balance weight
- đối trọng lá cánh quạt
- blade moment of inertia
- mômen quán tính lá cánh quạt
- blade pitch
- bước lá cánh quạt
- blade stall
- hiện tượng đứt dòng lá cánh quạt
- blade stall
- hiện tượng thất tốc lá cánh quạt (trực thăng)
- blade tip stall
- hiện tượng lốc đầu mút lá cánh quạt
lưỡi
- adjustable blade reamer
- lưỡi doa điều chỉnh được
- all-purpose blade
- lưỡi (gạt) thông dụng
- blade antenna
- dây trời hình lưỡi lam
- blade antenna
- ăng ten hình lưỡi lam
- blade folder
- máy gập có lưỡi gập
- blade grader
- máy san đường kiểu lưỡi
- blade holder
- kẹp lưỡi cưa
- blade lift arm
- cần nâng lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần mang lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần nâng lưỡi
- blade razor
- lưỡi dao cạo
- boring blade
- lưỡi khoan
- bulldozer blade
- lưỡi gạt mái ủi
- bulldozer blade
- lưỡi ủi
- chisel blade
- lưỡi đục
- circular curve switch blade
- lưỡi ghi cong tròn
- circular saw blade
- lưỡi cưa đĩa
- coarse-pitch blade
- lưỡi cưa bước (răng) lớn
- contact blade
- lưỡi cầu dao
- contact blade
- lưỡi tiếp xúc
- curved blade shear
- kéo cắt tôn lưỡi cong
- curved blade shears
- kéo cắt tôn lưỡi cong
- cutter blade
- lưỡi dao cắt
- cutting blade
- lưỡi cắt
- diamond saw blade
- lưỡi cưa kim cương
- die blade
- lưỡi khuôn
- disc blade
- lưỡi đĩa (máy cắt)
- disconnector with horizontal blade
- cầu dao cách ly lưỡi ngang
- disconnector with vertical blade
- cầu dao cách ly lưỡi đứng
- disk blade
- lưỡi đĩa (máy cắt)
- ditch blade
- lưỡi đào hào
- doctor blade
- lưỡi cạo
- doctor blade
- lưỡi dao cạo
- doctor blade
- lưỡi kim loại điều chỉnh
- dozer blade
- lưỡi máy ủi
- floating action of blade
- kéo lưỡi (ủi) trượt trên mặt đất
- folding blade
- lưỡi gấp
- folding blade
- lưỡi xếp
- grader blade
- lưỡi máy san
- hacksaw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- hacksaw blade
- lưỡi cưa hình cung
- hacksaw blade
- lưỡi cưa sắt
- heel of blade
- đế lưỡi (ở xe san đất)
- horn-like blade
- lưỡi dao kiểu sừng
- inserted blade
- lưỡi máy được ghép nối
- inserted blade cutter
- dao phay lưỡi chắp
- inserted blade milling cutter
- dao phay lưỡi chắp
- knife blade switch
- cầu dao lưỡi dẹt
- metal-cutting bandsaw blade
- lưỡi cưa đai cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa hình cung
- multiple-blade saw
- máy cưa nhiều lưỡi
- multiple-blade saw frame
- máy cưa nhiều lưới kiểu khung
- parting blade
- lưỡi tách
- pick-up blade in the drum of the mixer
- lưỡi xúc của trống trong máy trộn (bêtông)
- point of blade
- vị trí lưỡi dao
- rotary shear blade
- lưỡi cắt quay
- saw blade
- lưỡi cưa
- scalpel blade
- lưỡi dao mổ
- scraper blade
- lưỡi cạp đất
- shear blade
- lưỡi cắt
- shear blade
- lưỡi kéo
- shear blade stroke
- hành trình của lưỡi kéo
- shear, curved blade trimming
- kéo lưỡi cong
- spade with narrow and long blade
- cái thuổng lưỡi dài và hẹp
- straight blade tinne's shears
- kéo cắt thiếc lưỡi thẳng
- stroke of shear blade
- độ mở rộng lưỡi kéo
lưỡi cưa
- blade holder
- kẹp lưỡi cưa
- circular saw blade
- lưỡi cưa đĩa
- coarse-pitch blade
- lưỡi cưa bước (răng) lớn
- diamond saw blade
- lưỡi cưa kim cương
- hacksaw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- hacksaw blade
- lưỡi cưa hình cung
- hacksaw blade
- lưỡi cưa sắt
- metal-cutting bandsaw blade
- lưỡi cưa đai cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa hình cung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
