-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'saikl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'saikl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 25: Dòng 21: *V-ing: [[cycling]]*V-ing: [[cycling]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========chu kỳ vòng==========chu kỳ vòng=====- =====chu trình vòng=====+ =====chu trình vòng=====- + === Y học===- == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chu kỳ==========chu kỳ=====- =====chu trình, vòng=====+ =====chu trình, vòng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chu kỳ làm việc==========chu kỳ làm việc=====Dòng 139: Dòng 134: ''Giải thích VN'': Nhiều họat động lặp đi lặp lại nhiều lần; sử dụng đặc biệt trong: quy trình vận hành một chiếc máy qua đó có nhiều các hoạt động lặp đo lặp lại.''Giải thích VN'': Nhiều họat động lặp đi lặp lại nhiều lần; sử dụng đặc biệt trong: quy trình vận hành một chiếc máy qua đó có nhiều các hoạt động lặp đo lặp lại.- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chu kỳ==========chu kỳ=====Dòng 177: Dòng 169: ::[[product]] [[life]] [[cycle]]::[[product]] [[life]] [[cycle]]::vòng đời sản phẩm::vòng đời sản phẩm- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cycle cycle] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cycle cycle] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cycle&searchtitlesonly=yes cycle] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cycle&searchtitlesonly=yes cycle] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Round, rotation, circle, course; series, sequence, run,succession, pattern: We must learn to break the continuouscycles of war and peace.==========Round, rotation, circle, course; series, sequence, run,succession, pattern: We must learn to break the continuouscycles of war and peace.=====Dòng 192: Dòng 180: =====Recur, return, rotate, recycle, circle: The water fromthe fountain is cycled back to the reservoir.==========Recur, return, rotate, recycle, circle: The water fromthe fountain is cycled back to the reservoir.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tuần hoàn
- closed cycle
- vòng tuần hoàn kín
- closed-cycle cryogenic system
- hệ cryo vòng tuần hoàn kín
- closed-loop cycle
- vòng tuần hoàn kín
- cycle check
- kiểm tra tuần hoàn
- cycle code
- mã tuần hoàn
- cycle oil
- dầu tuần hoàn
- cycle period
- chu kỳ tuần hoàn
- cycle stock
- sản phẩm tuần hoàn kín
- light cycle oil
- dầu tuần hoàn nhẹ
- solution cycle
- chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch
- solution cycle
- vòng tuần hoàn dung dịch
vòng
- clock cycle
- vòng đồng hồ
- closed cycle
- vòng tuần hoàn kín
- closed-cycle cryogenic system
- hệ cryo vòng tuần hoàn kín
- closed-loop cycle
- vòng tuần hoàn kín
- cycle composition
- sự hợp vòng
- cycle stealing
- cắt vòng đời
- cycle time
- thời gian vòng đời
- cycle track
- vòng chu kỳ
- cycle track
- vòng đua xe đạp
- execute cycle
- vòng thực thi
- execution cycle
- vòng thực hiện
- fetch cycle
- vòng tìm nạp
- fetch cycle
- vòng tìm nạp lệnh
- half cycle
- nột nửa vòng tròn
- hysteresis cycle
- vòng trễ
- instruction cycle
- vòng lệnh
- instruction fetch cycle
- vòng tìm nạp lệnh
- life cycle
- vòng đời
- life cycle
- vòng sống
- motion cycle
- vòng chuyển động
- polling cycle
- chu kỳ hỏi vòng
- Product life Cycle (PLC)
- vòng đời của sản phẩm
- saturated cycle
- vòng bão hòa
- solution cycle
- chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch
- solution cycle
- vòng tuần hoàn dung dịch
- storage cycle period
- chu kỳ xoay vòng bộ nhớ
- system life cycle
- vòng đời hệ thống
vòng lặp
Giải thích EN: A repeating series of events; specific uses include: the process of operating a machine through one production series that can repeat itself..
Giải thích VN: Nhiều họat động lặp đi lặp lại nhiều lần; sử dụng đặc biệt trong: quy trình vận hành một chiếc máy qua đó có nhiều các hoạt động lặp đo lặp lại.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ