-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường chính công cộng; quốc lộ===== =====(nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´haiwei</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====(nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)==========(nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tuyến cao tốc=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tuyến cao tốc=====+ === Xây dựng========đường bộ==========đường bộ=====::[[highway]] [[bridge]]::[[highway]] [[bridge]]Dòng 56: Dòng 50: ::[[mileage]] [[of]] [[highway]] [[network]]::[[mileage]] [[of]] [[highway]] [[network]]::tổng chiều dài của lưới đường bộ::tổng chiều dài của lưới đường bộ- =====đường nhựa rộng=====+ =====đường nhựa rộng=====- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ =====cao lộ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====cao lộ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường cao tốc==========đường cao tốc=====Dòng 122: Dòng 112: ::[[common]] [[highway]]::[[common]] [[highway]]::đường truyền chính chung::đường truyền chính chung- =====thanh dẫn=====+ =====thanh dẫn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đường cái==========đường cái=====Dòng 143: Dòng 130: ::toll-free [[highway]]::toll-free [[highway]]::quốc lộ miễn phí::quốc lộ miễn phí- =====xa lộ=====+ =====xa lộ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=highway highway] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=highway highway] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a public road. b a main route (by land or water).==========A a public road. b a main route (by land or water).==========Adirect course of action (on the highway to success).==========Adirect course of action (on the highway to success).=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]17:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
đường bộ
- highway bridge
- cầu đường bộ
- highway classification
- sự phân loại đường bộ
- highway construction
- công trình đường bộ
- highway construction
- thi công đường bộ
- highway crossing
- nơi đường bộ giao nhau
- highway ditch
- rãnh thoát nước đường bộ
- highway embankment
- nền đắp đường bộ
- highway engineering
- kỹ thuật (làm) đường bộ
- highway intersection
- nơi đường bộ giao nhau
- highway investment funds
- quỹ đầu tư về đường bộ
- highway landscaping
- phong cảnh đường bộ
- highway maintenance
- sự bảo quản đường bộ
- highway traffic
- giao thông (trên) đường bộ
- highway transition curve
- đường cong chuyển tiếp đường bộ
- highway tunnel
- hầm đường bộ
- interprovincial highway
- đường bộ liên tỉnh
- mileage of highway network
- tổng chiều dài của lưới đường bộ
Kỹ thuật chung
đường cao tốc
Giải thích EN: Any public road, especially a route between cities, on which vehicles are permitted to travel at a higher speed than on local streets.
Giải thích VN: Đường công cộng, đặc biệt là tuyến đường giữa các thành phố, nơi xe cộ được phép chạy với tốc độ cao hơn các phố nội thị.
- divided highway
- đường cao tốc phân làn
- highway tunnel
- hầm đường cao tốc
- international class highway
- đường cao tốc cấp quốc tế
đường ô tô
- arterial highway
- đường ô tô chính
- goudron highway
- đường ô tô rải nhựa
- highway bridge
- cầu đường ô tô
- highway junction
- đầu mối đường ô tô
- highway junction
- nút đường ô tô
- highway network
- mạng lưới đường ô tô
- highway system
- hệ thống đường ô tô
- main highway
- đường ô tô rải chính
- underground highway
- đường ô tô ngầm
đường trục
- address highway
- đường trục địa chỉ
- arterial highway
- đường trục ô tô
- city highway
- đường trục cấp thành phố
- main highway
- đường trục chính
- rural highway
- đường trục (cấp) khu vực
- secondary highway
- đường trục cấp hai
- town highway
- đường trục cấp thành phố
- transmission highway
- đường trục truyền dẫn chính
- urban arterial highway
- đường trục ô tô thành phố
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
