-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kɔləm</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'kɔləm</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 29: ::đội quân xung kích::đội quân xung kích- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====trụ máy=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trụ máy=====+ === Toán & tin ========cột in==========cột in=====Dòng 50: Dòng 47: ::[[column]] [[function]]::[[column]] [[function]]::trường cột::trường cột- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=column column] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=column column] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cấu kiện bị nén==========cấu kiện bị nén=====Dòng 66: Dòng 61: =====trụ trục dãn hướng==========trụ trục dãn hướng=====- =====trục dẫn đường=====+ =====trục dẫn đường=====- + === Y học===- == Y học==+ =====cột, trụ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====cột, trụ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệ==========bệ=====Dòng 170: Dòng 161: ::[[washing]] [[column]]::[[washing]] [[column]]::tháp rửa khí::tháp rửa khí- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====cột=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====cột=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=column column] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=column column] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Archit. an upright cylindrical pillar often slightlytapering and usu. supporting an entablature or arch, orstanding alone as a monument.==========Archit. an upright cylindrical pillar often slightlytapering and usu. supporting an entablature or arch, orstanding alone as a monument.=====02:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trường
Giải thích VN: Trong sự hiển thị video theo cơ sở ký tự, cột là một hàng dọc trên màn hình có độ rộng bằng một ký tự. Trong bảng tính, cột là một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình cơ sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ( column) và trường ( field) đôi khi được dùng đồng nghĩa nhau.
Kỹ thuật chung
tháp
- absorber column
- tháp hấp thụ
- absorbing column
- tháp hút thu
- absorption column
- tháp hấp thu
- absorption column
- tháp hút thu
- column drill
- máy khoan tháp
- column hoist
- cần trục tháp
- column hoist
- máy nâng tháp
- column jib crane
- máy trục kiểu tháp
- column mounting
- sự dựng tháp
- column steam still
- tháp cất hơi
- concentration column
- tháp cô
- condensation column
- tháp ngưng tụ
- cross-type column
- cột chữ thập
- distillate column
- tháp chưng cất
- distilling column
- tháp chưng cất
- double column
- tháp (tinh luyện) đúp
- drying column
- tháp sấy
- flash column
- tháp cất ngọn (dầu mỏ)
- flash column
- tháp chưng nhanh
- fractional column
- tháp tinh cất
- fractional column
- tháp tinh chế
- fractional column
- tháp tinh luyện
- oxidation column
- tháp oxi hóa
- packed column
- tháp đã nạp
- pair of single column type of pylon
- tháp cầu kiểu 2 cột song song độc lập
- pendulum column
- tháp con lắc (quan sát dao động trái đất)
- plate column
- tháp đĩa
- plate column scrubber
- tháp rửa khí kiểu tầng
- pyramid column
- trụ hình tháp
- rectifying column
- tháp tinh chế
- rectifying column
- tháp tinh luỵên
- Rushton-Oldshue column
- ống tháp Rushton-Oldshue
- single column
- tháp chưng cất đơn
- single column type of pylon
- tháp cầu dây kiểu cột đơn
- single rectification column
- tháp chưng cất đơn
- single-column cycle
- chu trình có một tháp (tinh luyện)
- stabilization column
- tháp ổn định
- stabilizing column
- tháp ổn định
- stock column
- tháp nạp liệu
- stub column
- cột thấp
- stub column
- trụ thấp
- washing column
- tháp rửa khí
Oxford
Archit. an upright cylindrical pillar often slightlytapering and usu. supporting an entablature or arch, orstanding alone as a monument.
A a vertical division of a page, chart, etc., containing asequence of figures or words. b the figures or wordsthemselves.
A Mil. an arrangement oftroops in successive lines, with a narrow front. b Naut. asimilar arrangement of ships.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ