-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">shēt</font>'''/==========/'''<font color="red">shēt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 57: Dòng 50: *Ving: [[Sheeting]]*Ving: [[Sheeting]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thép lá (mỏng hơn 5,45mm)=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thép lá (mỏng hơn 5,45mm)=====- =====dây lèo (thuyền buồm)=====+ === Giao thông & vận tải===- + =====dây lèo (thuyền buồm)=====- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lá thép=====- =====lá thép=====+ === Toán & tin ===- + - == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tờ giấy==========tờ giấy=====Dòng 80: Dòng 70: ::[[sheet]] [[background]]::[[sheet]] [[background]]::hậu cảnh trang tính::hậu cảnh trang tính- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=sheet&x=0&y=0 sheet] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=sheet&x=0&y=0 sheet] : semiconductorglossary- + === Vật lý===- == Vật lý==+ =====tấm (bản mỏng)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====tấm (bản mỏng)=====+ =====tờ (giấy)=====- + === Điện lạnh===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tờ (giấy)=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản (mỏng)==========bản (mỏng)=====Dòng 98: Dòng 82: ::[[polystyrene]] [[sheet]]::[[polystyrene]] [[sheet]]::tấm mỏng polystyren::tấm mỏng polystyren- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bia==========bia=====Dòng 195: Dòng 178: ::[[sheet]] [[of]] [[hyperboloid]]::[[sheet]] [[of]] [[hyperboloid]]::tầng của một hipeboloit::tầng của một hipeboloit- =====vỉa=====+ =====vỉa=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====phiếu==========phiếu=====::[[application]] & [[allotment]] [[sheet]]::[[application]] & [[allotment]] [[sheet]]Dòng 247: Dòng 227: =====tấm==========tấm=====- =====tờ (giấy)=====+ =====tờ (giấy)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sheet sheet] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sheet sheet] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sheet&searchtitlesonly=yes sheet] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sheet&searchtitlesonly=yes sheet] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Bed-sheet, crib-sheet, fitted sheet, flat sheet, UScontour sheet: How often do you change the sheets on your bed?2 leaf, folio, page: He tore a sheet of paper from thenotebook.==========Bed-sheet, crib-sheet, fitted sheet, flat sheet, UScontour sheet: How often do you change the sheets on your bed?2 leaf, folio, page: He tore a sheet of paper from thenotebook.=====03:29, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
màng
- laminated sheet
- màng chất dẻo
- sheet metal waterproofer
- màng chống thấm bằng tôn mỏng
- sheet resistance
- diện trở màng mỏng
- slip sheet membrane
- tấm màng chống thấm
phiếu
- checking sheet
- phiếu kiểm tra
- cost sheet
- phiếu định giá
- dispatch sheet
- phiếu điều phái
- dispatch sheet
- phiếu gửi
- file sheet
- phiếu catalo
- file sheet
- phiếu danh mục
- flow sheet
- phiếu quy trình công nghệ
- gaging sheet
- phiếu đo
- inspection sheet
- phiếu kiểm tra
- inspection sheet
- phiếu thử (máy, khí cụ)
- instruction sheet
- phiếu hướng dẫn
- perforated sheet
- phiếu đục lỗ
- process sheet
- phiếu quy trình công nghệ
- route sheet
- phiếu quy trình công nghệ
tấm
Giải thích EN: A similar broad, thin piece of some other material, such as paper, glass, or metal.
Giải thích VN: Tấm vật liệu mỏng như giấy, thủy tinh hoặc kim loại.
tầng
- hyperboloid of one sheet (oftwo sheets)
- hipeboloit một tầng (hai tầng)
- interformational sheet
- vỉa xen tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- elip thắt của một hipebolit một tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- elip thắt của một hiperboloit một tầng
- rock sheet
- tầng đá
- sheet flood
- dòng chảy tầng
- sheet flow
- dòng chảy tầng
- sheet of hyperboloid
- tầng của một hipeboloit
Kinh tế
phiếu
- application & allotment sheet
- phiếu phát hành (đặt mua và phân phối)
- clearing sheet
- phiếu thanh toán bù trừ
- contact sheet
- phiếu gặp
- contact sheet
- phiếu tiếp khách
- cost sheet
- phiếu sản xuất
- coupon sheet
- bản kê lãi phiếu
- distribution sheet of store
- phiếu phân phối vật liệu
- green sheet
- phiếu xanh
- in-tally sheet
- phiếu số điểm
- job cost sheet
- phiếu giá thành công việc
- job cost sheet
- phiếu tính giá thành theo công việc
- order sheet
- phiếu đặt hàng
- stock sheet (stock-sheet)
- phiếu kho
- tally sheet (tally-sheet)
- phiếu kiểm hàng
- time sheet
- phiếu ghi giờ công (để tính lương hàng tuần)
- time sheet
- phiếu chấm công
- time sheet
- phiếu hiện diện
- time sheet
- phiếu kiểm danh
- wage sheet
- phiếu trả lương
- work sheet
- phiếu ghi công tác
- work sheet
- phiếu làm việc
- work sheet
- phiếu liệt kê công tác
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Bed-sheet, crib-sheet, fitted sheet, flat sheet, UScontour sheet: How often do you change the sheets on your bed?2 leaf, folio, page: He tore a sheet of paper from thenotebook.
Lamina, lamination, layer,stratum, veneer, membrane: Plywood is made up of a number ofthin sheets of pressed wood bonded together for strength. 5area, expanse, stretch, layer, film, coat, coating, covering,blanket, cover, surface, skin, veneer: The sheet of ice on theroad made driving hazardous.
Newspaper, journal, paper,tabloid, gazette, daily, weekly, monthly, Colloq rag: Have yougot a copy of the sheet that published the article about you?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ