-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tính đồng nhất==========tính đồng nhất=====Dòng 24: Dòng 22: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====đồng nhất thức=====+ =====đồng nhất thức=====::[[polynomial]] [[identity]]::[[polynomial]] [[identity]]::đồng nhất thức đa thức::đồng nhất thức đa thức::[[trigonometrical]] [[identity]]::[[trigonometrical]] [[identity]]::đồng nhất thức lượng giác::đồng nhất thức lượng giác- =====mã đồng nhất=====+ =====mã đồng nhất=====- =====phép đồng nhất=====+ =====phép đồng nhất=====''Giải thích VN'': Là phép chồng xếp topo của một lớp đối tượng (đầu vào) với một lớp đối tượng vùng (được đồng nhất). Với mỗi đối tượng của lớp đầu vào, thực hiện phép giao với các đối tượng trong lớp được đồng nhất, tạo ra các đối tượng mới cùng kiểu đối tượng với lớp đầu vào. Ví dụ, một tuyến đường (kiểu đối tượng đường, lớp đầu vào) đi qua hai thành phố (lớp được đồng nhất) sẽ tách thành hai đối tượng đường, mỗi đối tượng có thuộc tính của tuyến đường đó và của thành phố mà nó đi qua. So sánh với intersect (giao) và union (hợp).''Giải thích VN'': Là phép chồng xếp topo của một lớp đối tượng (đầu vào) với một lớp đối tượng vùng (được đồng nhất). Với mỗi đối tượng của lớp đầu vào, thực hiện phép giao với các đối tượng trong lớp được đồng nhất, tạo ra các đối tượng mới cùng kiểu đối tượng với lớp đầu vào. Ví dụ, một tuyến đường (kiểu đối tượng đường, lớp đầu vào) đi qua hai thành phố (lớp được đồng nhất) sẽ tách thành hai đối tượng đường, mỗi đối tượng có thuộc tính của tuyến đường đó và của thành phố mà nó đi qua. So sánh với intersect (giao) và union (hợp).=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đồng nhất=====+ =====đồng nhất=====::[[identity]] [[element]]::[[identity]] [[element]]::phần tử đồng nhất::phần tử đồng nhấtDòng 77: Dòng 75: ::đồng nhất thức lượng giác::đồng nhất thức lượng giác=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đồng nhất thức=====+ =====đồng nhất thức=====- =====giám định=====+ =====giám định=====- =====nhận ra=====+ =====nhận ra=====- =====nhận rõ=====+ =====nhận rõ=====- =====nhận dạng=====+ =====nhận dạng=====- =====nhận diện=====+ =====nhận diện=====::[[identity]] [[the]] [[payee]] [[of]] [[a]] [[cheque]]::[[identity]] [[the]] [[payee]] [[of]] [[a]] [[cheque]]::nhận diện người lãnh tiền chi phiếu::nhận diện người lãnh tiền chi phiếu- =====sự đồng nhất=====+ =====sự đồng nhất=====::[[accounting]] [[identity]]::[[accounting]] [[identity]]::sự đồng nhất kế toán::sự đồng nhất kế toán- =====sự giống nhau hoàn toàn=====+ =====sự giống nhau hoàn toàn==========tính đồng nhất==========tính đồng nhất=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=identity identity] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[character]] , [[circumstances]] , [[coherence]] , [[distinctiveness]] , [[existence]] , [[identification]] , [[integrity]] , [[ipseity]] , [[name]] , [[oneness]] , [[particularity]] , [[personality]] , [[self]] , [[selfdom]] , [[selfhood]] , [[selfness]] , [[singleness]] , [[singularity]] , [[status]] , [[uniqueness]] , [[accord]] , [[agreement]] , [[congruence]] , [[congruity]] , [[empathy]] , [[equality]] , [[equivalence]] , [[identicalness]] , [[likeness]] , [[rapport]] , [[resemblance]] , [[sameness]] , [[selfsameness]] , [[semblance]] , [[similitude]] , [[unanimity]] , [[uniformity]] , [[unity]] , [[individualism]] , [[individuality]] , [[characteristics]] , [[homogeneity]]- =====Sameness, oneness,unanimity,indistinguishability,agreement, accord, congruence: Identity of purpose held themtogether under stress.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Personality,individuality,distinctiveness,uniqueness,particularity,singularity: Manywho join the army lose their identity.=====+ :[[difference]] , [[dissimilarity]] , [[opposition]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.=====+ - =====(pl. -ies) 1 a the quality or condition of being aspecified person or thing. bindividuality,personality (felthe had lost his identity).=====+ - + - =====Identification or the result of it(a case of mistaken identity; identity card).=====+ - + - =====The state ofbeing the same in substance, nature, qualities, etc.; absolutesameness (no identity of interests between them).=====+ - + - =====Algebra athe equality of two expressions for all values of the quantitiesexpressed by letters. b an equation expressing this,e.g. (x +1)(2) = x(2) + 2x + 1.=====+ - + - =====Math. a (in full identity element) anelement in a set,left unchanged by any operation to it. b atransformation that leaves an object unchanged.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 11:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
đồng nhất thức
- polynomial identity
- đồng nhất thức đa thức
- trigonometrical identity
- đồng nhất thức lượng giác
phép đồng nhất
Giải thích VN: Là phép chồng xếp topo của một lớp đối tượng (đầu vào) với một lớp đối tượng vùng (được đồng nhất). Với mỗi đối tượng của lớp đầu vào, thực hiện phép giao với các đối tượng trong lớp được đồng nhất, tạo ra các đối tượng mới cùng kiểu đối tượng với lớp đầu vào. Ví dụ, một tuyến đường (kiểu đối tượng đường, lớp đầu vào) đi qua hai thành phố (lớp được đồng nhất) sẽ tách thành hai đối tượng đường, mỗi đối tượng có thuộc tính của tuyến đường đó và của thành phố mà nó đi qua. So sánh với intersect (giao) và union (hợp).
Kỹ thuật chung
đồng nhất
- identity element
- phần tử đồng nhất
- identity gate
- cổng đồng nhất
- identity gate
- cửa đồng nhất
- identity homomorphism
- đồng cấu đồng nhất
- identity link
- liên kết đồng nhất
- identity mapping
- ánh xạ đồng nhất
- identity morphism
- cấu xạ đồng nhất
- identity number
- số đồng nhất
- identity operation
- phép toán đồng nhất
- identity operation
- thao tác đồng nhất
- identity token
- mã thông báo đồng nhất
- identity token
- thẻ thông báo đồng nhất
- identity token
- token đồng nhất
- identity unit
- bộ đồng nhất
- identity unit
- đơn vị đồng nhất
- law of identity
- luật đồng nhất
- non-identity operation
- phép không đồng nhất
- polynomial identity
- đồng nhất thức đa thức
- Temporary Portable User Identity (TPUI)
- đặc điểm người dùng máy di động nhất thời
- trigonometrical identity
- đồng nhất thức lượng giác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- character , circumstances , coherence , distinctiveness , existence , identification , integrity , ipseity , name , oneness , particularity , personality , self , selfdom , selfhood , selfness , singleness , singularity , status , uniqueness , accord , agreement , congruence , congruity , empathy , equality , equivalence , identicalness , likeness , rapport , resemblance , sameness , selfsameness , semblance , similitude , unanimity , uniformity , unity , individualism , individuality , characteristics , homogeneity
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ