• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tưởng tượng=====
    =====tưởng tượng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Fanciful, strange, weird, peculiar, odd, eccentric,queer, bizarre, quaint, outlandish, exotic, extravagant,grotesque, nightmarish, alien, remarkable: She wore the mostfantastic costume to the fancy-dress ball.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[absurd]] , [[artificial]] , [[capricious]] , [[chimerical]] , [[comical]] , [[crazy]] , [[eccentric]] , [[erratic]] , [[exotic]] , [[extravagant]] , [[extreme]] , [[fanciful]] , [[far-fetched]] , [[fictional]] , [[foolish]] , [[foreign]] , [[freakish]] , [[grotesque]] , [[hallucinatory]] , [[illusive]] , [[imaginative]] , [[implausible]] , [[incredible]] , [[insane]] , [[irrational]] , [[ludicrous]] , [[mad]] , [[misleading]] , [[nonsensical]] , [[odd]] , [[outlandish]] , [[out of sight]] , [[peculiar]] , [[phantasmagorical]] , [[preposterous]] , [[quaint]] , [[queer]] , [[ridiculous]] , [[singular]] , [[suppositious]] , [[unbelievable]] , [[unlikely]] , [[unreal]] , [[wacky ]]* , [[weird]] , [[whimsical]] , [[cracking]] , [[great]] , [[huge]] , [[humongous]] , [[massive]] , [[monstrous]] , [[monumental]] , [[overwhelming]] , [[prodigious]] , [[severe]] , [[stupendous]] , [[towering]] , [[tremendous]] , [[a-1 ]]* , [[awesome]] , [[best]] , [[best ever]] , [[cat]]’s meow , [[delicious]] , [[far out]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[like wow]] , [[marvelous]] , [[out of this world]] , [[primo]] , [[sensational]] , [[superb]] , [[unreal ]]* , [[fancy]] , [[fantastical]] , [[chimeric]] , [[conceptual]] , [[notional]] , [[visionary]] , [[changeable]] , [[fickle]] , [[inconsistent]] , [[inconstant]] , [[mercurial]] , [[temperamental]] , [[ticklish]] , [[uncertain]] , [[unpredictable]] , [[unstable]] , [[unsteady]] , [[variable]] , [[volatile]] , [[amazing]] , [[astonishing]] , [[astounding]] , [[miraculous]] , [[phenomenal]] , [[wonderful]] , [[wondrous]] , [[antic]] , [[bizarre]] , [[fictive]] , [[invented]] , [[made-up]] , [[divine]] , [[fabulous]] , [[glorious]] , [[splendid]] , [[terrific]] , [[baroque]] , [[enormous]] , [[excellent]] , [[imaginary]] , [[irregular]] , [[phantasmal]] , [[rococo]] , [[spectral]] , [[strange]]
    -
    =====Imaginary,illusory, illusive, unreal, visionary, fanciful, unrealistic,imagined, irrational: His books are inhabited by fantasticcreatures.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Unbelievable, incredible, preposterous,extraordinary, implausible, absurd, unlikely: At 85, he madethe fantastic decision to enter the marathon.=====
    +
    :[[common]] , [[commonplace]] , [[conventional]] , [[customary]] , [[familiar]] , [[ordinary]] , [[plain]] , [[usual]] , [[little]] , [[small]] , [[tiny]] , [[bad]] , [[poor]] , [[unpleasant]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Marvellous,spectacular, splendid, wonderful, tremendous, overwhelming,Colloq great, fabulous, terrific: The Picasso exhibition issimply fantastic.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====(also fantastical) 1 colloq. excellent, extraordinary.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Extravagantly fanciful; capricious, eccentric.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grotesque orquaint in design etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fantasticality n. fantastically adv.[ME f. OF fantastique f. med.L fantasticus f. LL phantasticus f.Gk phantastikos (as FANTAST)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fantastic fantastic] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fantastic fantastic] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:44, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /fænˈtæstɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kỳ quái, quái dị, lập dị
    Vô cùng to lớn, dị thường
    a fantastic sum of money
    một món tiền vô cùng to lớn
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tưởng tượng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X