• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Web.jpg|200px|Tấm, mạng, đường gân, đường gờ, lưỡi (cưa)]]
    [[Image:Web.jpg|200px|Tấm, mạng, đường gân, đường gờ, lưỡi (cưa)]]
    Dòng 40: Dòng 38:
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====thân dầm=====
    =====thân dầm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=web web] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====bụng dầm=====
    +
    =====bụng dầm=====
    -
    =====cổ ray=====
    +
    =====cổ ray=====
    -
    =====tấm chắn bụng dầm=====
    +
    =====tấm chắn bụng dầm=====
    -
    =====tấm chắn thành dầm=====
    +
    =====tấm chắn thành dầm=====
    =====vách thành=====
    =====vách thành=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====băng giấy=====
    +
    =====băng giấy=====
    -
    =====bụng giàn=====
    +
    =====bụng giàn=====
    -
    =====đê quai=====
    +
    =====đê quai=====
    -
    =====đường gân=====
    +
    =====đường gân=====
    -
    =====đường gờ=====
    +
    =====đường gờ=====
    -
    =====đường trượt=====
    +
    =====đường trượt=====
    -
    =====liên kết chốt ren=====
    +
    =====liên kết chốt ren=====
    -
    =====liếp ngăn=====
    +
    =====liếp ngăn=====
    -
    =====lõi (mũi khoan ruột gà)=====
    +
    =====lõi (mũi khoan ruột gà)=====
    -
    =====lõi ngăn gạch rỗng=====
    +
    =====lõi ngăn gạch rỗng=====
    -
    =====lưới=====
    +
    =====lưới=====
    -
    =====gân tăng cường (của các xà cánh máy bay)=====
    +
    =====gân tăng cường (của các xà cánh máy bay)=====
    -
    =====hàng dệt=====
    +
    =====hàng dệt=====
    -
    =====mạng=====
    +
    =====mạng=====
    -
    =====má trục khuỷu=====
    +
    =====má trục khuỷu=====
    -
    =====mạng lưới=====
    +
    =====mạng lưới=====
    -
    =====mặt bên=====
    +
    =====mặt bên=====
    -
    =====quần áo=====
    +
    =====quần áo=====
    -
    =====sản phẩm dệt (dạng cuộn)=====
    +
    =====sản phẩm dệt (dạng cuộn)=====
    -
    =====sườn=====
    +
    =====sườn=====
    -
    =====sườn bên=====
    +
    =====sườn bên=====
    -
    =====tấm chắn=====
    +
    =====tấm chắn=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[vertical]] [[plate]] [[between]] [[the]] [[flange]] [[of]] [[a]] [[girder]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[vertical]] [[plate]] [[between]] [[the]] [[flange]] [[of]] [[a]] [[girder]].
    Dòng 101: Dòng 97:
    ''Giải thích VN'': Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.
    ''Giải thích VN'': Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.
    -
    =====vải=====
    +
    =====vải=====
    =====vải dệt=====
    =====vải dệt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Spider's web, cobweb; net, network, entanglement, snare,trap: Don't you just hate getting those webs in your hair? Shebecame entangled in a web of deception.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[cobweb]] , [[complexity]] , [[entanglement]] , [[fabric]] , [[fiber]] , [[filigree]] , [[gossamer]] , [[interconnection]] , [[interlacing]] , [[involvement]] , [[labyrinth]] , [[lacework]] , [[lattice]] , [[mat]] , [[matting]] , [[maze]] , [[mesh]] , [[meshwork]] , [[morass]] , [[net]] , [[network]] , [[plait]] , [[reticulation]] , [[screen]] , [[skein]] , [[snarl]] , [[tangle]] , [[texture]] , [[tissue]] , [[toil]] , [[trellis]] , [[warp]] , [[weave]] , [[webbing]] , [[weft]] , [[wicker]] , [[woof]] , [[netting]] , [[cat]]'s cradle , [[jungle]] , [[knot]] , [[contexture]] , [[warp and woof]] , [[ensnare]] , [[entangle]] , [[membrane]] , [[snare]] , [[trap]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[enmesh]] , [[ensnare]] , [[ensnarl]] , [[entrap]] , [[snare]] , [[tangle]] , [[trammel]] , [[trap]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====A a woven fabric. b an amount woven in onepiece.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A complete structure or connected series (a web oflies).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A cobweb, gossamer, or a similar product of a spinningcreature.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a membrane between the toes of a swimming animalor bird. b the vane of a bird's feather.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a large roll ofpaper used in a continuous printing process. b an endless wiremesh on rollers, on which this is made.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thin flat partconnecting thicker or more solid parts in machinery etc.=====
    +
    -
    =====V.(webbed, webbing) 1 tr. weave a web on.=====
    +
    -
    =====Intr. weave a web.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Web-footed having the toes connected by webs. web offsetoffset printing on a web of paper. web-wheel a wheel having aplate or web instead of spokes, or with rim, spokes, and centrein one piece as in watch-wheels. web-worm US a gregariouscaterpillar spinning a large web in which to sleep or to feed onenclosed foliage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Webbed adj. [OE web, webb f. Gmc]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    06:19, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /wɛb/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) mảng bằng những sợi rất mảnh (do nhện hoặc con vật chăng tơ nào khác sản sinh ra)
    a spider web
    mạng nhện
    ( + of) (nghĩa bóng) mớ; một loạt phức tạp, một mạng lưới phức tạp, một chuỗi phức tạp
    a web of lies
    một mớ chuyện dối trá
    the web of life
    cuộc đời; số phận con người
    a web of intrigue
    một mớ mưu đồ
    Vải dệt; tấm vải
    Súc giấy, cuộn giấy lớn để in
    web paper
    giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
    (động vật học) tơ (lông chim)
    (động vật học) màng da (ở chân vịt...)
    (kiến trúc) thân (thanh rầm)
    (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tấm, mạng, đường gân, đường gờ, lưỡi (cưa)

    Toán & tin

    thân dầm

    Xây dựng

    bụng dầm
    cổ ray
    tấm chắn bụng dầm
    tấm chắn thành dầm
    vách thành

    Kỹ thuật chung

    băng giấy
    bụng giàn
    đê quai
    đường gân
    đường gờ
    đường trượt
    liên kết chốt ren
    liếp ngăn
    lõi (mũi khoan ruột gà)
    lõi ngăn gạch rỗng
    lưới
    gân tăng cường (của các xà cánh máy bay)
    hàng dệt
    mạng
    má trục khuỷu
    mạng lưới
    mặt bên
    quần áo
    sản phẩm dệt (dạng cuộn)
    sườn
    sườn bên
    tấm chắn

    Giải thích EN: The vertical plate between the flange of a girder.

    Giải thích VN: Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.

    vải
    vải dệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X