• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa từ loại)
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chỗ nghỉ mát=====
    +
    =====chỗ nghỉ mát=====
    =====nơi nghỉ mát=====
    =====nơi nghỉ mát=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resort resort] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=resort&searchtitlesonly=yes resort] : bized
    +
    :[[camp]] , [[fat farm ]]* , [[hangout]] , [[harbor]] , [[haunt]] , [[haven]] , [[hideaway]] , [[hideout]] , [[holiday spot]] , [[hotel]] , [[hot spring ]]* , [[inn]] , [[lodge]] , [[mineral spring]] , [[motel]] , [[nest]] , [[park]] , [[purlieu]] , [[refuge]] , [[rendezvous]] , [[retreat]] , [[spa]] , [[spot]] , [[spring]] , [[stomping ground]] , [[tourist center]] , [[tourist trap]] , [[chance]] , [[course]] , [[device]] , [[expediency]] , [[expedient]] , [[hope]] , [[makeshift]] , [[opportunity]] , [[possibility]] , [[reference]] , [[relief]] , [[resource]] , [[shift]] , [[stopgap]] , [[substitute]] , [[surrogate]] , [[stamping ground]] , [[recourse]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[address]] , [[affect]] , [[apply]] , [[avail oneself of]] , [[benefit by]] , [[bring into play]] , [[devote]] , [[direct]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[fall back on]] , [[frequent]] , [[go]] , [[go to]] , [[haunt]] , [[head for]] , [[look to]] , [[make use of]] , [[put to use]] , [[recur]] , [[recur to]] , [[refer to]] , [[repair]] , [[run]] , [[take up]] , [[try]] , [[turn]] , [[turn to]] , [[use]] , [[utilize]] , [[visit]] , [[refer]] , [[hang around]] , [[hotel]] , [[inn]] , [[lodge]] , [[refuge]] , [[retreat]] , [[spa]]
    -
    =====Spa, retreat, Chiefly Brit watering-place: We go to alovely resort in the Alps every summer.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Resource, backup,reserve, refuge, place to turn, alternative, remedy: He willsee a doctor only as a last resort.=====
    +
    :[[avoid]] , [[dodge]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Resort to. have recourse to, turn to, look to, fall backon, repair to, take to, frequent, patronize, attend; visit,haunt, hang out in: I have to resort to father for a smallloan. She was said to be resorting to the lowest dens in theCasbah.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A place frequented esp. for holidays or for aspecified purpose or quality (seaside resort; health resort).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a thing to which one has recourse; an expedient or measure (ataxi was our best resort). b (foll. by to) recourse to; use of(without resort to violence).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tendency to frequent or befrequented (places of great resort).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to)turn to as an expedient (resorted to threats).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to)go often or in large numbers to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Resorter n. [ME f. OF resortir (asRE-, sortir come or go out)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    07:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ri´zɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phương kế, phương sách, cứu cánh
    this is to be done without resort to force
    việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực
    in the last resort
    như là phương sách cuối cùng
    Nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ
    seaside resort
    nơi nghỉ mát ở bờ biển
    Sự viện đến, sự dùng đến

    Ngoại động từ

    Phải sử dụng đến; phải viện đến
    to resort to violence
    phải sử dụng đến bạo lực
    to resort to revolutionary violence
    dùng đến bạo lực cách mạng
    Thường xuyên lui tới, hay lai vãng (nơi nào)
    to resort the publichouses
    thường la cà các quán rượu


    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chỗ nghỉ mát
    nơi nghỉ mát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X