-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự tách ra=====+ === Y học====== Y học===Dòng 32: Dòng 35: :[[attachment]] , [[combination]] , [[connection]] , [[linkage]] , [[merger]] , [[bias]] , [[compassion]] , [[interest]] , [[kindness]] , [[sympathy]]:[[attachment]] , [[combination]] , [[connection]] , [[linkage]] , [[merger]] , [[bias]] , [[compassion]] , [[interest]] , [[kindness]] , [[sympathy]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]08:37, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disengagement , disjoining , dissolution , disunion , division , divorce , divorcement , partition , rupture , separation , severing , split-up , brown study * , coldness , coolness , disinterestedness , dreaminess , impartiality , incuriosity , indifference , neutrality , nonpartisanship , objectivity , preoccupation , remoteness , reverie , unconcern , woolgathering , army , body , detail , force , organization , party , patrol , special force , squad , task force , troupe , unit , disconnection , uncoupling , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , parting , severance , split , aloofness , distance , disinterest , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartialness , justice , justness , objectiveness , corps , crew , gang , team , isolation , segregation
Từ trái nghĩa
noun
- attachment , combination , connection , linkage , merger , bias , compassion , interest , kindness , sympathy
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ