-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 39: Dòng 39: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====con dao, lưỡi dao=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 136: Dòng 139: :[[brand]] , [[carve]] , [[chop down]] , [[clip]] , [[cut]] , [[hurt]] , [[impale]] , [[jag]] , [[kill]] , [[lacerate]] , [[lance]] , [[open up]] , [[pierce]] , [[shank]] , [[shiv]] , [[slash]] , [[slice]] , [[spit]] , [[stick]] , [[thrust]] , [[wound]] , [[blade]] , [[stab]] , [[sword]] , [[tool]] , [[utensil]] , [[weapon]]:[[brand]] , [[carve]] , [[chop down]] , [[clip]] , [[cut]] , [[hurt]] , [[impale]] , [[jag]] , [[kill]] , [[lacerate]] , [[lance]] , [[open up]] , [[pierce]] , [[shank]] , [[shiv]] , [[slash]] , [[slice]] , [[spit]] , [[stick]] , [[thrust]] , [[wound]] , [[blade]] , [[stab]] , [[sword]] , [[tool]] , [[utensil]] , [[weapon]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]13:02, ngày 25 tháng 2 năm 2009
=====/naif/ /naif/
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưỡi (dao)
- air knife
- lưỡi dao có thổi khí
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- knife edge
- lưỡi dao (của cân)
- knife edge
- lưỡi dao (của cần)
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife file
- giũa hình lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ kiểu lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
lưỡi dao
- air knife
- lưỡi dao có thổi khí
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- knife edge
- lưỡi dao (của cân)
- knife edge
- lưỡi dao (của cần)
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife file
- giũa hình lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ kiểu lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ