• Revision as of 18:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /breis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật nối
    (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng
    Đôi
    a brace of pheasants
    một đôi gà lôi
    ( số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống
    (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ( (cũng) brace and bit)
    (ngành in) dấu ngoặc ôm
    (hàng hải) dây leo

    Ngoại động từ

    Móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm
    (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng
    Căng (trống)
    Kết đôi, cặp đôi
    (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm
    (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo
    Gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...)
    to brace oneself up; to brace one's energies
    gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực
    Làm mạnh thêm, làm cường tráng
    to brace up
    khuyến khích, khích lệ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cái khoan (tay)
    breast drill brace
    cái khoan tay tỳ vai
    cái tì bổ sung
    ghép chặt

    Giao thông & vận tải

    cái khoan quay tay
    thn dầm chống

    Hóa học & vật liệu

    trụ cặp

    Toán & tin

    dấu ngoặc nhọn
    right brace
    dấu ngoặc nhọn phải
    Tham khảo

    Xây dựng

    bộ phận tăng cứng
    căng thanh giằng
    kết cấu chịu kéo
    hệ liên kết
    sự kéo dãn
    tay phanh

    Kỹ thuật chung

    cái khoan tay
    breast drill brace
    cái khoan tay tỳ vai
    ratchet brace
    cái khoan tay kiểu bánh cóc
    chằng
    chông
    brace piece
    thanh chống
    Brace, Adjustable rail
    thanh chống ray điều chỉnh được
    Brace, Guardrail
    thanh chống ray hộ bánh
    Brace, Rail
    thanh chống ray
    cross brace
    thanh chống xiên
    crossarm (cross-arm) brace
    tay chống (xà)
    derrick brace
    trụ chống tháp khoan
    diagonal brace
    giằng chéo (chống gió)
    drag brace
    thanh giằng chống kéo
    knee brace
    thanh chống cửa âu
    knee brace
    thanh chống tường
    knee brace
    thanh nạnh chống
    knee-brace
    thanh chống xiên
    rail brace
    thanh chống ray
    roof brace
    trụ chống mui xe
    strut-and-brace system
    hệ dây thanh chống (tăng cứng)
    supporting brace
    thanh chống chéo
    sway brace rod
    thanh giằng chống gió
    wind brace
    giằng chống gió
    wind brace
    hệ giằng chống gió
    wind brace
    thanh chống
    wind brace
    thanh giằng chống gió
    wind brace
    thanh xiên chống gió
    wind brace
    trụ chống gió
    chống
    brace piece
    thanh chống
    Brace, Adjustable rail
    thanh chống ray điều chỉnh được
    Brace, Guardrail
    thanh chống ray hộ bánh
    Brace, Rail
    thanh chống ray
    cross brace
    thanh chống xiên
    crossarm (cross-arm) brace
    tay chống (xà)
    derrick brace
    trụ chống tháp khoan
    diagonal brace
    giằng chéo (chống gió)
    drag brace
    thanh giằng chống kéo
    knee brace
    thanh chống cửa âu
    knee brace
    thanh chống tường
    knee brace
    thanh nạnh chống
    knee-brace
    thanh chống xiên
    rail brace
    thanh chống ray
    roof brace
    trụ chống mui xe
    strut-and-brace system
    hệ dây thanh chống (tăng cứng)
    supporting brace
    thanh chống chéo
    sway brace rod
    thanh giằng chống gió
    wind brace
    giằng chống gió
    wind brace
    hệ giằng chống gió
    wind brace
    thanh chống
    wind brace
    thanh giằng chống gió
    wind brace
    thanh xiên chống gió
    wind brace
    trụ chống gió
    chống bằng trụ
    chống bằng trụ chống
    cột chống
    kẹp
    kẹp chặt
    brace strut
    bộ phận kẹp chặt
    khung
    brace box frame
    khung giằng hình hộp
    néo
    ngàm
    đai nối
    dấu móc
    dây căng
    dây giằng
    dây kéo
    đỡ
    liên hệ
    liên két
    truss brace
    giăng liên kết giàn
    liên kết
    truss brace
    giăng liên kết giàn
    gân tăng cứng
    ghép
    giá
    gia cố
    giằng
    angle brace
    giằng ở góc
    ascending brace
    thanh giằng hướng lên
    batter brace
    giằng chéo
    brace box frame
    khung giằng hình hộp
    brace head
    trụ cặp giằng (khoan)
    brace member
    thanh giằng ngang
    brace piece
    thanh giằng
    brace point
    điểm giằng
    brace rod
    thanh giằng
    corner brace
    thanh giằng góc
    counter brace
    thanh giằng vắt chéo
    cross brace
    giằng chéo
    cross brace
    thanh giằng ngang (đóng tàu)
    diagonal brace
    giằng chéo (chống gió)
    drag brace
    thanh giằng chống kéo
    erection brace
    giằng lắp ráp
    knee brace
    khuỷu giằng
    knee brace
    thanh giằng khuỷu
    main landing gear brace strut
    thanh giằng chịu nén càng máy bay chính
    post brace
    giằng cột
    rope brace
    dây giằng
    rope brace
    thanh giằng
    secondary brace
    thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)
    sway brace
    thanh giàng lắc
    sway brace rod
    thanh giằng chống gió
    transverse brace
    giằng ngang
    truss brace
    giăng liên kết giàn
    wind brace
    giằng chống gió
    wind brace
    giằng gió
    wind brace
    hệ giằng chống gió
    wind brace
    thanh giằng chống gió
    giàu
    gối đỡ
    hệ
    nối
    nối kết
    siết
    sự giằng
    sự liên kết
    thanh chống
    Brace, Adjustable rail
    thanh chống ray điều chỉnh được
    Brace, Guardrail
    thanh chống ray hộ bánh
    Brace, Rail
    thanh chống ray
    cross brace
    thanh chống xiên
    knee brace
    thanh chống cửa âu
    knee brace
    thanh chống tường
    knee-brace
    thanh chống xiên
    rail brace
    thanh chống ray
    strut-and-brace system
    hệ dây thanh chống (tăng cứng)
    supporting brace
    thanh chống chéo
    thanh chống xiên
    thanh giằng chống
    drag brace
    thanh giằng chống kéo
    sway brace rod
    thanh giằng chống gió
    wind brace
    thanh giằng chống gió
    thanh kéo
    thanh xiên
    corner brace
    thanh xiên ở góc
    cross brace
    thanh xiên giao nhau
    cross brace
    thanh xiên ngang
    lateral brace
    thanh xiên ngang
    multiple-brace truss
    giàn nhiều thanh xiên
    primary brace
    thanh xiên chính
    secondary brace
    thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)
    tension brace
    thanh xiên chịu kéo
    truss brace
    thanh xiên của giàn
    wind brace
    thanh xiên chống gió
    X-brace
    thanh xiên nhau
    thanh nối
    thanh tăng cứng
    trụ chống

    Giải thích EN: A stiffening member, often diagonal, designed to create or withstand tension and/or compression on a structure. Also, especially in describing braces collectively, bracing.

    Giải thích VN: Một bộ phận cứng, thường có dạng tam giác được thiết kế để tạo hoặc chịu các lực kéo và/hoặc lực nén trên một cấu trúc. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả một thanh giằng nói chung.

    derrick brace
    trụ chống tháp khoan
    roof brace
    trụ chống mui xe
    wind brace
    trụ chống gió
    trục đỡ
    vòng đỡ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Bracket, stiffener, reinforcement, reinforcer, support,buttress, prop, stay, strut, truss: Two steel braces have beeninstalled to steady the columns.
    Drill: He bored three holesin the wood with his brace and auger.
    Clasp, clamp, buckle,fastener, clip, holdfast, catch, coupler, coupling: Anotherbrace will be needed here to strengthen the handle.
    Pair;couple, span, team (of two): A brace of duelling pistols wassold at auction last week for œ20,000. Her carriage was drawn bya brace of palominos.
    V.
    Steady, reinforce, support, strengthen, prop or shoreup: Iron bars are used to brace the arches.
    Brace oneself.steady or gird or prepare oneself; hold or hang on: I bracedmyself against the likelihood that she would refuse.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A device that clamps or fastens tightly.
    (inpl.) Brit. straps supporting trousers from the shoulders.
    Awire device for straightening the teeth.
    (pl. same) a pair(esp. of game).
    A rope attached to the yard of a ship fortrimming the sail.
    A a connecting mark { or } used inprinting. b Mus. a similar mark connecting staves to beperformed at the same time.
    V.tr.
    Fasten tightly, givefirmness to.
    Make steady by supporting.
    (esp. as bracingadj.) invigorate, refresh.
    (often refl.) prepare for adifficulty, shock, etc.
    Bracingly adv.bracingness n. [ME f. OF brace two arms, bracier embrace, f. Lbra(c)chia arms]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X