-
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) vết sẹo, vết xước
- as different as chalk and cheese
- khác nhau hẳn
- to believe that chalk is cheese
- trông gà hoá cuốc
- chalks away; by a long chalk; by long chalks
- hơn nhiều, bỏ xa
- he is the better man by a long chalk
- nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều
- not to know chalk from cheese
- không biết gì cả, không hiểu gì cả
- to walk the chalk
- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
phấn viết
Giải thích EN: 1. a fine-grained limestone or a soft form of calcium carbonate composed of finely divided marine shells; it is very fine-grained, porous, and friable, and is usually white or very light-colored. It is used in putty, crayons, paints, linoleum, and polishes.a fine-grained limestone or a soft form of calcium carbonate composed of finely divided marine shells; it is very fine-grained, porous, and friable, and is usually white or very light-colored. It is used in putty, crayons, paints, linoleum, and polishes. 2. a writing implement made of this substance or a similar substance.a writing implement made of this substance or a similar substance. 3. to use such a writing implement.to use such a writing implement.
Giải thích VN: 1. Một loại đá vôi hạt nhỏ hay một loại canxi cacbonat mềm, được tạo ra bằng những vỏ sò đã được phân loại. Nó có hạt nhỏ, xốp và dễ vỡ. Thông thường nó có màu trắng hoặc màu sáng. Nó được dùng làm bả matit, bút chì màu, sơn, vải sơn và xi. 2. Chỉ quá trình dùng vật này hoặc những vật tương tự để viết. 3. Động từ chỉ một quá trình tương tự..
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đá phấn
- asbestos chalk
- đá phấn amiăng
- chalk flint
- đá phấn silic
- chalk formation
- thành hệ đá phấn
- chalk marl
- đá phấn macnơ
- chalk mill
- nhà máy đá phấn
- chalk stratum
- tầng đá phấn
- fractured chalk
- đa phần nứt nẻ
- French chalk
- đá phấn Pháp
- Fuller's chalk
- đá phấn Fuller
- lacustrine chalk
- đá phấn ở hồ
- magnesian chalk
- đá phấn chứa magie
- marl chalk
- đá phấn macnơ
- phosphatic chalk
- đá phấn chứa fotfat
- sandy grey chalk
- đá phấn nâu pha cát
Oxford
N. & v.
V.tr.
Rub, mark, draw, or write with chalk.2 (foll. by up) a write or record with chalk. b register (asuccess etc.). c charge (to an account).
As different aschalk and (or from) cheese fundamentally different. by a longchalk Brit. by far (from the use of chalk to mark the score ingames). chalk and talk traditional teaching (employingblackboard, chalk, and interlocution). chalk out sketch or plana thing to be accomplished. chalk-pit a quarry in which chalkis dug. chalk-stone a concretion of urates like chalk intissues and joints esp. of hands and feet. chalk-stripe apattern of thin white stripes on a dark background.chalk-striped having chalk-stripes. [OE cealc ult. f. WG f. LCALX]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ