• Revision as of 08:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề thợ nề
    Công trình nề (trong một căn nhà)
    ( Masonry) hội Tam điểm

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    công trình nề
    khối xây nề
    sự xây nề

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    công trình xây dựng

    Giải thích EN: A general term for stone or stonework of any type, usually cast or formed, including ceramic brick, tile, concrete, glass, mud, adobe, and the like.

    Giải thích VN: Thuật ngữ chung cho đá hoặc công trình đá ở bất kỳ loại nào, thường được đúc hoặc nặn, bao gồm gạch men, ngói, bê tông, thủy tinh, bùn, gạch sống….

    khối xây đá
    aslar masonry
    khối xây đá chẻ
    cobblestone masonry
    khối xây đá cuội
    dressed masonry
    khối xây đá chẻ
    loose masonry
    khối xây đá khô
    random masonry
    khối xây đá hộc (không thành hàng)
    rubble masonry dam
    đập bằng khối xây đá hộc
    rustic masonry
    khối xây đá mặt thô
    small-piece masonry
    khối xây đá nhỏ
    submerged rubble-stone masonry
    khối xây đá hộc dưới nước
    nghề xây

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khối xây
    ashlar masonry
    khối xây bằng đá đẽo
    ashlar masonry
    khối xây đá đẽo
    aslar masonry
    khối xây đá chẻ
    back-up masonry
    khối xây chèn
    bastard masonry
    khối xây có ốp
    below-ground masonry
    khối xây ngầm
    body of masonry
    khối xây bằng đá
    brick masonry
    khối xây gạch
    brick masonry bearing wall
    tường chịu lực bằng khối xây
    brick-lined masonry
    khối xây đá ốp gạch
    butt-joint masonry
    khối xây nối chữ T
    closely fitted masonry
    khối xây kiểu mạch thẳng
    cobblestone masonry
    khối xây đá cuội
    concrete masonry
    khối xây bằng bêtông khối
    concrete masonry
    khối xây bê tông
    concrete masonry
    khối xây bêtông
    coursed masonry
    khối xây có hàng
    cyclopean masonry
    khối xây bằng đá hộc
    cyclopean masonry
    khối xây cực lớn
    cyclopean runnel masonry dam
    đập đá khối xây lớn
    dressed masonry
    khối xây ốp đá
    dressed masonry
    khối xây đá chẻ
    dry masonry
    khối xây khan
    exposed masonry
    khối xây không trát
    freestone masonry
    khối xây đá hộc
    hollow-block masonry
    khối xây rỗng
    hygroscopic masonry
    khối xây hút ẩm
    lighting block masonry
    khối xây nhẹ
    load-bearing masonry
    khối xây chịu lực
    loose masonry
    khối xây khan
    loose masonry
    khối xây khô
    loose masonry
    khối xây đá khô
    mashalling masonry
    khối xây bằng đá kiểu
    masonry bridge
    cầu bằng khối xây
    masonry bridge
    cầu khối xây
    masonry canal bridge
    cầu máng bằng khối xây
    masonry chimney
    ống khói bằng khối xây
    masonry column
    cột bằng khối xây
    masonry construction
    công trình bằng khối xây
    masonry foundation
    móng bằng khối xây
    masonry hollow joint
    mạch (khối) xây
    masonry in trenches
    khối xây giằng
    masonry lime
    vôi dùng cho khối xây
    masonry panel
    tấm tường bằng khối xây
    masonry pier
    trụ bằng khối xây
    masonry sand
    cát dùng cho khối xây
    masonry strength
    độ bền của khối xây
    masonry wall
    tường bằng khối xây
    masonry weir
    đập bằng khối xây
    massive masonry
    khối xây đặc
    polygonal masonry
    khối xây cực lớn
    quarry-stone masonry
    khối xây đá hộc
    random masonry
    khối xây đá hộc (không thành hàng)
    reinforced brick masonry
    khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
    reinforced brick masonry
    khối xây gạch đặt cốt thép
    reinforced concrete masonry
    khối xây bê tông cốt thép
    reinforced masonry
    khối xây có cốt
    reinforced masonry
    khối xây đặt cốt thép
    rubble concrete masonry
    khối xây bêtông đá hộc
    rubble masonry
    khối xây đá hộc
    rubble masonry dam
    đập bằng khối xây đá hộc
    rubble stone masonry
    khối xây đá hộc
    rustic masonry
    khối xây đá mặt thô
    small-piece masonry
    khối xây đá nhỏ
    small-piece masonry
    khối xây gạch nhỏ
    solid masonry
    khối xây đặc
    stone masonry
    khối xây đá
    stone-faced masonry
    khối xây mặt ốp đá
    submerged rubble-stone masonry
    khối xây đá hộc dưới nước
    tile masonry
    khối xây gạch rỗng
    treinforced brick masonry
    khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
    walling masonry
    khối xây tường
    khối xây gạch
    reinforced brick masonry
    khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
    reinforced brick masonry
    khối xây gạch đặt cốt thép
    small-piece masonry
    khối xây gạch nhỏ
    tile masonry
    khối xây gạch rỗng
    treinforced brick masonry
    khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
    nghề nề
    sự xây tường
    tường
    bastard masonry
    tường chịu lực
    brick masonry bearing wall
    tường chịu lực bằng khối xây
    hollow masonry wall
    tường xây rỗng
    masonry drill
    dụng cụ khoan tường
    masonry panel
    tấm tường bằng khối xây
    masonry wall
    tường bằng khối xây
    masonry work
    công việc xây tường
    solid masonry wall
    tường xây đặc
    stone masonry retaining wall
    tường chắn xây đá hộc
    walling masonry
    khối xây tường
    walling masonry
    sự xây tường

    Oxford

    N.

    A the work of a mason. b stonework.
    (Masonry)Freemasonry. [ME f. OF ma‡onerie (as MASON)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X