• Revision as of 19:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈɪnfluəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ảnh hưởng, tác dụng
    under the influence of
    chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của
    to exercise one's influence on someone
    gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai
    Uy thế, thế lực
    a person of influence
    người có thế lực
    Người có ảnh hưởng, người có thế lực, điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng

    Động từ

    Ảnh hưởng, chi phối, tác động
    bad weather influences the peddlers' business
    thời tiết xấu ảnh hưởng đến việc làm ăn của những người bán hàng rong
    what influenced them to steal this sum of money?
    điều gì đã khiến chúng ăn cắp số tiền này?

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ảnh hưởng
    area of influence line
    diện tích đường ảnh hưởng
    area of influence of well
    vùng ảnh hưởng của giếng
    circle (ofinfluence)
    phạm vi ảnh hưởng
    circle of influence
    vòng ảnh hưởng
    coefficient (ofinfluence)
    hệ số ảnh hưởng
    cone of influence
    chóp ảnh hưởng
    domain of influence
    miền ảnh hưởng
    environmental influence
    ảnh hưởng môi trường
    equation of the influence line
    phương trình đường ảnh hưởng
    factor of influence
    hệ số ảnh hưởng
    flexibility influence coefficient
    hệ số ảnh hưởng tính dẻo
    generalized influence line
    đường ảnh hưởng tổng quát
    influence area
    khu ảnh hưởng
    influence area
    khu vực ảnh hưởng
    influence area
    diện tích ảnh hưởng
    influence area
    mặt ảnh hưởng
    influence area
    miền ảnh hưởng
    influence area
    vùng ảnh hưởng
    influence basin
    khu ảnh hưởng giếng khoan
    influence chart
    ảnh hưởng đồ
    influence coefficient
    hệ số ảnh hưởng
    influence diagram
    đường ảnh hưởng
    influence factor
    hệ số ảnh hưởng
    influence line
    đường ảnh hưởng
    influence line chart
    bảng tra đường ảnh hưởng
    influence line for bending moment
    đường ảnh hưởng mômen uốn
    influence line for direct compression or tension
    đường ảnh hưởng lực dọc
    influence line for moment
    đường ảnh hưởng mômen
    influence line for reaction
    đường ảnh hưởng phản lực
    influence line for shear
    đường ảnh hưởng lực cắt
    influence line of moments
    đường ảnh hưởng mômen
    influence machine
    máy điện ảnh hưởng
    influence number
    số ảnh hưởng
    influence surface
    mặt ảnh hưởng
    integral influence line
    đường ảnh hưởng tổng cộng
    line influence
    ảnh hưởng đường dây
    method of influence-line construction
    phương pháp dựng đường ảnh hưởng
    moment influence line
    đường ảnh hưởng của mômen
    ordinate of influence line
    tung độ đường ảnh hưởng
    radius influence
    bán kính ảnh hưởng
    radius of enterprise influence
    bán kính ảnh hưởng của xí nghiệp
    radius of influence
    bán kính ảnh hưởng
    radius of well influence
    bán kính ảnh hưởng của giếng
    range of influence
    phạm vi ảnh hưởng
    refrigerating influence
    ảnh hưởng của làm lạnh
    stiffness influence coefficient
    hệ số ảnh hưởng độ cứng
    summary influence line
    đường ảnh hưởng tổng cộng
    temperature influence
    ảnh hưởng (của) nhiệt độ
    tidal influence
    ảnh hưởng thủy triều
    zone of influence
    vùng ảnh hưởng
    tác động
    temperature influence
    tác động (của) nhiệt độ

    Kinh tế

    dồn vào
    sự tràn vào của tư bản
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Power, pressure, weight, sway, impact, force, effect,leverage, potency; hold, control, mastery, ascendancy, Colloqpull, clout: Would you use your influence to see if you can getme a job? The boy is under the influence of his tutor. 2connections, favour, favouritism, Colloq pull: He got hisposition through influence, not merit.
    V.
    Affect, move, change, modify, alter, bias, sway,persuade, induce, work on, impress (upon), play or act upon oron, incline; bring pressure to bear on or upon, move, motivate,manipulate, Brit pressurize, US pressure, Colloq pull strings orUS also wires: She was able to influence the minister to dropthe scheme.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A (usu. foll. by on, upon) the effect a personor thing has on another. b (usu. foll. by over, with) moralascendancy or power. c a thing or person exercising such power(is a good influence on them).
    Astrol. an ethereal fluidsupposedly flowing from the stars and affecting character anddestiny.
    Electr. archaic = INDUCTION.
    V.tr. exertinfluence on; have an effect on.
    Under the influence colloq.affected by alcoholic drink.
    Influenceable adj. influencern. [ME f. OF influence or med.L influentia inflow f. L influereflow in (as IN-(2), fluere flow)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X