-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 55: Dòng 55: ::[[accumulate]] [[expenditure]]::[[accumulate]] [[expenditure]]::chi tích lũy::chi tích lũy- + ===Địa chất===+ =====tích lũy, tích tụ=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 63: Dòng 64: =====verb==========verb=====:[[disperse]] , [[dissipate]] , [[dwindle]] , [[lessen]] , [[lose]] , [[spend]] , [[squander]] , [[waste]]:[[disperse]] , [[dissipate]] , [[dwindle]] , [[lessen]] , [[lose]] , [[spend]] , [[squander]] , [[waste]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]05:03, ngày 2 tháng 11 năm 2011
Thông dụng
Động từ
Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
- to accumulate capital
- tích luỹ vốn
- to accumulate good experience
- tích luỹ những kinh nghiệm hay
- garbage accumulated
- rác rưởi chất đống lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accrue , acquire , add to , agglomerate , aggregate , amalgamate , assemble , bring together , cache , clean up * , collect , collocate , compile , concentrate , cumulate , draw together , expand , gain , gather , grow , heap , heap together , hoard , incorporate , increase , load up , lump * , make a bundle , make a killing , mass , pile * , pile up * , procure , profit , rack up * , roll up * , round up * , scare up , stack up , stockpile , store , store up , swell , unite , amass , garner , hive , pile up , roll up , accrete , add , agglutinate , aggregation , attain , backlog , cluster , conglomerate , fund , get , harvest , interest , inventory , lay up , muster , pile , pyramid , reap , stack , stock , treasure , win
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ