-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
Dòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sợi bông==========sợi bông=====Dòng 96: Dòng 94: ::[[single]] [[cotton]] [[covered]]::[[single]] [[cotton]] [[covered]]::được phủ một lớp vải bông::được phủ một lớp vải bông- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cotton cotton] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ========bông==========bông=====Dòng 133: Dòng 129: ::bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay::bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay=====cây bông==========cây bông=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cotton cotton] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[get along]] , [[get on]] , [[harmonize]] , [[bootlick]] , [[cringe]] , [[grovel]] , [[kowtow]] , [[slaver]] , [[toady]] , [[truckle]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- + - =====A soft white fibrous substance covering theseeds of certain plants.=====+ - + - =====A (in full cotton plant) such aplant,esp. any of the genus Gossypium. b cotton-plantscultivated as a crop for the fibre or the seeds.=====+ - + - =====Thread orcloth made from the fibre.=====+ - + - =====(attrib.) made of cotton.=====+ - + - =====V.intr. (foll. by to) be attracted by (a person).=====+ - + - =====Cotton-cake compressed cotton seed used as food for cattle.cotton candy US candyfloss. cotton-gin a machine for separatingcotton from its seeds. cotton-grass any grasslike plant of thegenus Eriophorum, with long white silky hairs. cottonon(oftenfoll. by to) colloq. begin to understand. cotton-picking USsl. unpleasant,wretched. cotton waste refuse yarn used toclean machinery etc. cotton wool 1 esp. Brit. fluffy waddingof a kind orig. made from raw cotton.=====+ - + - =====US raw cotton.=====+ - + - =====Cottony adj.[ME f. OF coton f. Arab. kutn]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bông
- absorbent cotton
- bông thấm
- acetylated cotton
- bông axetilen
- collodion cotton
- bông colodion
- cotton braid
- dây bện sợi bông
- cotton braid
- dây đệm sợi bông
- cotton condenser spinning
- sự kéo sợi bông thô
- cotton count
- chỉ số sợi bông
- cotton covered
- được bọc bằng sợi bông
- cotton pad
- đệm bông
- cotton seed oil
- dầu hạt bông
- cotton spinning
- sự kéo sợi bông
- cotton waste
- bông phế liệu
- cotton wool
- len bông (cotton)
- cotton wool
- len làm từ bông
- cotton wool wal
- nút bằng bông len
- gun cotton
- bông thuốc súng
- impregnated cotton
- sợi bông tẩm
- phenolic cotton
- bông phenol
- sewing cotton
- chỉ khâu sợi bông
- silicate cotton
- bông xỉ (vật liệu cách nhiệt)
- single cotton covered
- được phủ một lớp vải bông
- single cotton covered (SCC)
- được bọc một lớp sợi bông
- soluble cotton
- bông tan
Kinh tế
bông
- cotton Belt
- Vành đai Trồng bông (miền Nam nước Mỹ)
- cotton exchange
- sở giao dịch bông
- cotton goods
- hàng dệt bông
- cotton industry
- công nghiệp vải bông
- cotton mill
- xưởng dệt bông
- cotton oil
- dầu bông
- cotton stearin
- stearin bóng
- Cotton Textile Arrangement
- Hiệp định Hàng dệt Bông
- cotton waste filter
- dụng cụ lọc bằng bông
- cotton yarn
- sợi (sợi bông, chỉ bông)
- cotton-seed meal
- bột ngô hạt bông
- Liverpool cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Liverpool
- mineral cotton
- bông amiăng
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch bông New York
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Nữu Ước
- prompt cotton
- bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ