-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">dis'tribju:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dis'tribju:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 23: Dòng 21: *V_ing: [[distributing]]*V_ing: [[distributing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- =====giải tán=====+ ===Kỹ thuật chung===- + - == Kỹ thuật chung ==+ =====cấp phát==========cấp phát=====Dòng 40: Dòng 36: ::phân phối sai số::phân phối sai số=====phân tán==========phân tán=====+ ===Xây dựng===+ =====giải tán=====- == Kinh tế ==+ ===Kinh tế========phân phối==========phân phối=====Dòng 58: Dòng 56: :[[collect]] , [[gather]] , [[hoard]] , [[hold]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[preserve]] , [[store]]:[[collect]] , [[gather]] , [[hoard]] , [[hold]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[preserve]] , [[store]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- administer , allot , apportion , appropriate , assign , bestow , circulate , consign , convey , cut up , deal , deal out , diffuse , disburse , dish out * , dispense , disperse , dispose , disseminate , divide , divvy up * , dole out * , donate , endow , fork out * , give , give away , hand out , issue , lot out , measure out , mete , parcel , partition , pass out , pay out , present , prorate , radiate , ration , scatter , share , shell out * , slice up , sow , strew , arrange , assort , categorize , class , file , group , order , dole out , parcel out , portion , classify , grade , pigeonhole , place , range , rank , rate , allocate , deliver , dole , pass around , separate , sort , spread , supply
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ