-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">endʒi'niər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">eng gin nia</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ - /eng gin nia/+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 23: * Ving:[[engineering]]* Ving:[[engineering]]- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Đấu thầu===- =====công binh=====+ =====Kỹ sư=====- ==Kỹthuậtchung==+ ::Trong đấu thầu từ "Kỹ sư" được chỉ nhà tư vấn giám sát được chủ đầu tư thuê với chức danh là "kỹ sư" để thực hiện nhiệm vụ giám sát theo hợp đồng đã ký. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quy định của Điều kiện chung và Điều kiện cụ thể của hợp đồng đối với gói thầu xây lắp theo Hiệp Hội quốc tế các kỹ sư tư vấn (FIDIC) hoặc trong mẫu hồ sơ mời thầu các gói thầu xây lắp của các tổ chức tài trợ quốc tế như WB, ADB- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kỹ sư=====+ - ''Giải thích EN'': [[A]] [[skilled]] [[professional]] [[who]] [[engages]] [[in]] [[the]] [[practice]] [[or]] [[teaching]] [[of]] [[engineering]] [[in]] [[one]] [[or]] [[more]] [[fields]]..+ ===Toán & tin===+ =====kỹ sư=====- ''Giải thích VN'': Người có chuyên môn giỏi 1 hoặc nhiều chuyên ngành trong vấn đề thực hành hoặc giảng dạy.- =====thợ điện=====+ == Xây dựng==+ =====Chủ công trình=====- =====thợ máy=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Kỹ sư, người lái tàu=====- ==Kinh tế==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công binh=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kỹ sư=====- =====nhà kỹ thuật=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[skilled]] [[professional]] [[who]] [[engages]] [[in]] [[the]] [[practice]] [[or]] [[teaching]] [[of]] [[engineering]] [[in]] [[one]] [[or]] [[more]] [[fields]]..- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ''Giải thích VN'': Người có chuyên môn giỏi 1 hoặc nhiều chuyên ngành trong vấn đề thực hành hoặc giảng dạy.- ===N.===+ - + - =====Designer, originator, inventor, contriver, architect,planner, mastermind:The engineer of this scheme was one DavidJones.=====+ - + - =====(engine-) driver, conductor, operator: He was theengineer on the afternoon train out of Washington.=====+ - + - =====Mechanic,technician, repairman: The telephone engineers will be here onMonday to install a new phone system.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Devise, plan, develop, originate, contrive, invent,mastermind, construct, build, make: It is said that Daedalusengineered the first man-made wings.=====+ - + - =====Manipulate, scheme,plot, machinate, intrigue, connive, conspire, manoeuvre, rig,set up, organize, arrange, put over, Colloq finagle, wangle,swing: She tried to engineer the laundering of the money, butwas caught.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A person qualified in a branch of engineering,esp. as a professional.=====+ - + - ====== civil engineer.=====+ - + - =====A person whomakes or is in charge of engines.=====+ - + - =====US an engine-driver.=====+ - + - =====Aperson who designs and constructs military works; a soldiertrained for this purpose.=====+ - + - =====(foll. by of) a skilful or artfulcontriver.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. arrange, contrive, or bring about, esp.artfully.=====+ - + - =====Intr. act as an engineer.=====+ - + - =====Tr. construct ormanage as an engineer.=====+ - =====Engineership n. [ME f. OF engigneorf. med.L ingeniator -oris f. ingeniare (as ENGINE)]=====+ =====thợ điện=====- ==Tham khảo chung==+ =====thợ máy=====+ === Kinh tế ===+ =====nhà kỹ thuật=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[architect]] , [[builder]] , [[contriver]] , [[designer]] , [[deviser]] , [[director]] , [[inventor]] , [[manager]] , [[manipulator]] , [[originator]] , [[planner]] , [[schemer]] , [[sights]] , [[surveyor]] , [[techie]] , [[technie]]+ =====verb=====+ :[[angle]] , [[arrange]] , [[cause]] , [[come up with]] , [[con]] , [[conceive]] , [[concoct]] , [[contrive]] , [[control]] , [[cook ]]* , [[create]] , [[direct]] , [[doctor]] , [[effect]] , [[encompass]] , [[finagle ]]* , [[jockey ]]* , [[machinate]] , [[manage]] , [[maneuver]] , [[manipulate]] , [[negotiate]] , [[operate]] , [[organize]] , [[originate]] , [[plan]] , [[plant]] , [[play games]] , [[plot]] , [[pull strings]] , [[pull wires]] , [[put one on]] , [[put one over]] , [[put over]] , [[put through]] , [[rig ]]* , [[scam]] , [[scheme]] , [[set up]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[swing]] , [[upstage]] , [[wangle]] , [[work]] , [[finesse]] , [[worm]] , [[builder]] , [[conductor]] , [[construct]] , [[constructor]] , [[designer]] , [[driver]] , [[inventor]] , [[pilot]] , [[planner]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=engineer engineer] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=engineer&submit=Search engineer] : amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=engineer engineer] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Đấu thầu
Kỹ sư
- Trong đấu thầu từ "Kỹ sư" được chỉ nhà tư vấn giám sát được chủ đầu tư thuê với chức danh là "kỹ sư" để thực hiện nhiệm vụ giám sát theo hợp đồng đã ký. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quy định của Điều kiện chung và Điều kiện cụ thể của hợp đồng đối với gói thầu xây lắp theo Hiệp Hội quốc tế các kỹ sư tư vấn (FIDIC) hoặc trong mẫu hồ sơ mời thầu các gói thầu xây lắp của các tổ chức tài trợ quốc tế như WB, ADB
Xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- architect , builder , contriver , designer , deviser , director , inventor , manager , manipulator , originator , planner , schemer , sights , surveyor , techie , technie
verb
- angle , arrange , cause , come up with , con , conceive , concoct , contrive , control , cook * , create , direct , doctor , effect , encompass , finagle * , jockey * , machinate , manage , maneuver , manipulate , negotiate , operate , organize , originate , plan , plant , play games , plot , pull strings , pull wires , put one on , put one over , put over , put through , rig * , scam , scheme , set up , superintend , supervise , swing , upstage , wangle , work , finesse , worm , builder , conductor , construct , constructor , designer , driver , inventor , pilot , planner
Từ điển: Thông dụng | Điện | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ