• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====kỹ sư=====
     +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    Dòng 52: Dòng 55:
    :[[angle]] , [[arrange]] , [[cause]] , [[come up with]] , [[con]] , [[conceive]] , [[concoct]] , [[contrive]] , [[control]] , [[cook ]]* , [[create]] , [[direct]] , [[doctor]] , [[effect]] , [[encompass]] , [[finagle ]]* , [[jockey ]]* , [[machinate]] , [[manage]] , [[maneuver]] , [[manipulate]] , [[negotiate]] , [[operate]] , [[organize]] , [[originate]] , [[plan]] , [[plant]] , [[play games]] , [[plot]] , [[pull strings]] , [[pull wires]] , [[put one on]] , [[put one over]] , [[put over]] , [[put through]] , [[rig ]]* , [[scam]] , [[scheme]] , [[set up]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[swing]] , [[upstage]] , [[wangle]] , [[work]] , [[finesse]] , [[worm]] , [[builder]] , [[conductor]] , [[construct]] , [[constructor]] , [[designer]] , [[driver]] , [[inventor]] , [[pilot]] , [[planner]]
    :[[angle]] , [[arrange]] , [[cause]] , [[come up with]] , [[con]] , [[conceive]] , [[concoct]] , [[contrive]] , [[control]] , [[cook ]]* , [[create]] , [[direct]] , [[doctor]] , [[effect]] , [[encompass]] , [[finagle ]]* , [[jockey ]]* , [[machinate]] , [[manage]] , [[maneuver]] , [[manipulate]] , [[negotiate]] , [[operate]] , [[organize]] , [[originate]] , [[plan]] , [[plant]] , [[play games]] , [[plot]] , [[pull strings]] , [[pull wires]] , [[put one on]] , [[put one over]] , [[put over]] , [[put through]] , [[rig ]]* , [[scam]] , [[scheme]] , [[set up]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[swing]] , [[upstage]] , [[wangle]] , [[work]] , [[finesse]] , [[worm]] , [[builder]] , [[conductor]] , [[construct]] , [[constructor]] , [[designer]] , [[driver]] , [[inventor]] , [[pilot]] , [[planner]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    10:05, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /endʒi'niər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỹ sư, công trình sư
    Kỹ sư xây dựng ( (cũng) civil engineer)
    Công binh; người thiết kế và xây dựng công sự
    Người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa
    (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...)

    Ngoại động từ

    Nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...)

    Nội động từ

    Làm kỹ sư, làm công trình sư

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kỹ sư

    Xây dựng

    Chủ công trình

    Cơ - Điện tử

    Kỹ sư, người lái tàu

    Điện

    công binh

    Kỹ thuật chung

    kỹ sư

    Giải thích EN: A skilled professional who engages in the practice or teaching of engineering in one or more fields..

    Giải thích VN: Người có chuyên môn giỏi 1 hoặc nhiều chuyên ngành trong vấn đề thực hành hoặc giảng dạy.

    thợ điện
    thợ máy

    Kinh tế

    nhà kỹ thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X